Bước tới nội dung

Bản mẫu:Bảng xếp hạng vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi (Vòng 2)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng A
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Algérie Burkina Faso Niger Djibouti
1  Algérie 6 4 2 0 25 4 +21 14 Giành quyền vào vòng 3 2–2 6–1 8–0
2  Burkina Faso 6 3 3 0 12 4 +8 12 1–1 1–1 2–0
3  Niger 6 2 1 3 13 17 −4 7 0–4 0–2 7–2
4  Djibouti 6 0 0 6 4 29 −25 0 0–4 0–4 2–4
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng B
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Tunisia Guinea Xích Đạo Zambia Mauritanie
1  Tunisia 6 4 1 1 11 2 +9 13 Giành quyền vào vòng 3 3–0 3–1 3–0
2  Guinea Xích Đạo 6 3 2 1 6 5 +1 11 1–0 2–0 1–0
3  Zambia 6 2 1 3 8 9 −1 7 0–2 1–1 4–0
4  Mauritanie 6 0 2 4 2 11 −9 2 0–0 1–1 1–2
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng C
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Nigeria Cabo Verde Liberia Cộng hòa Trung Phi
1  Nigeria 6 4 1 1 9 3 +6 13 Giành quyền vào vòng 3 1–1 2–0 0–1
2  Cabo Verde 6 3 2 1 8 6 +2 11 1–2 1–0 2–1
3  Liberia 6 2 0 4 5 8 −3 6 0–2 1–2 3–1
4  Trung Phi 6 1 1 4 4 9 −5 4 0–2 1–1 0–1
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng D
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Cameroon Bờ Biển Ngà Mozambique Malawi
1  Cameroon 6 5 0 1 12 3 +9 15 Giành quyền vào vòng 3 1–0 3–1 2–0
2  Bờ Biển Ngà 6 4 1 1 10 3 +7 13 2–1 3–0 2–1
3  Mozambique 6 1 1 4 2 8 −6 4 0–1 0–0 1–0
4  Malawi 6 1 0 5 2 12 −10 3 0–4 0–3 1–0
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng E
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Mali Uganda Kenya Rwanda
1  Mali 6 5 1 0 11 0 +11 16 Giành quyền vào vòng 3 1–0 5–0 1–0
2  Uganda 6 2 3 1 3 2 +1 9 0–0 1–1 1–0
3  Kenya 6 1 3 2 4 9 −5 6 0–1 0–0 2–1
4  Rwanda 6 0 1 5 2 9 −7 1 0–3 0–1 1–1
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng F
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Ai Cập Gabon Libya Angola
1  Ai Cập 6 4 2 0 10 4 +6 14 Giành quyền vào vòng 3 2–1 1–0 1–0
2  Gabon 6 2 1 3 7 8 −1 7 1–1 1–0 2–0
3  Libya 6 2 1 3 4 7 −3 7 0–3 2–1 1–1
4  Angola 6 1 2 3 6 8 −2 5 2–2 3–1 0–1
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng G
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Ghana Cộng hòa Nam Phi Ethiopia Zimbabwe
1  Ghana 6 4 1 1 7 3 +4 13 Giành quyền vào vòng 3 1–0 1–0 3–1
2  Nam Phi 6 4 1 1 6 2 +4 13 1–0 1–0 1–0
3  Ethiopia 6 1 2 3 4 7 −3 5 1–1 1–3 1–0
4  Zimbabwe 6 0 2 4 2 7 −5 2 0–1 0–0 1–1
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng H
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Sénégal Togo Namibia Cộng hòa Congo
1  Sénégal 6 5 1 0 15 4 +11 16 Giành quyền vào vòng 3 2–0 4–1 2–0
2  Togo 6 2 2 2 5 6 −1 8 1–1 0–1 1–1
3  Namibia 6 1 2 3 5 10 −5 5 1–3 0–1 1–1
4  Cộng hòa Congo 6 0 3 3 5 10 −5 3 1–3 1–2 1–1
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng I
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Maroc Guiné-Bissau Guinée Sudan
1  Maroc 6 6 0 0 20 1 +19 18 Giành quyền vào vòng 3 5–0 3–0 2–0
2  Guiné-Bissau 6 1 3 2 5 11 −6 6 0–3 1–1 0–0
3  Guinée 6 0 4 2 5 11 −6 4 1–4 0–0 2–2
4  Sudan 6 0 3 3 5 12 −7 3 0–3 2–4 1–1
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng J
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Cộng hòa Dân chủ Congo Bénin Tanzania Madagascar
1  CHDC Congo 6 3 2 1 9 3 +6 11 Giành quyền vào vòng 3 2–0 1–1 2–0
2  Bénin 6 3 1 2 5 4 +1 10 1–1 0–1 2–0
3  Tanzania 6 2 2 2 6 8 −2 8 0–3 0–1 3–2
4  Madagascar 6 1 1 4 4 9 −5 4 1–0 0–1 1–1
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí