Bước tới nội dung

Bản mẫu:Convert/list of units/area/short list

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
DIỆN TÍCH
(Danh sách đầy đủ)
hệ đo lường đơn vị
(khác)
viết tắt ghi chú hệ số chuyển đổi/m2 các tổ hợp
SI kilômét vuông km2 km2 Tên Mỹ: square kilometer
1.000.000
  • km2 sqmi
mét vuông m2 m2 Tên Mỹ: square meter
1
  • m2 sqft
xentimét vuông cm2 cm2 Tên Mỹ: square centimeter
0,0001
  • cm2 sqin
milimét vuông mm2 mm² Tên Mỹ: square millimeter
0,000001
  • mm2 sqin
Mét không SI hécta ha ha 10.000
Anh và Mỹ dặm vuông sqmi sq mi 2.589.988,110336
  • sqmi km2
mẫu Anh acre 4.046,856422
yard vuông sqyd sq yd 0,83612736
foot vuông sqft
(sqfoot)
sq ft sqfoot sẽ cho ra foot vuông là dạng số nhiều. 0,09290304
  • sqft m2 (sqfoot m2)
inch vuông sqin sq in 0,00064516
  • sqin cm2
Khác hải lý vuông sqnmi sq nmi 3.429.904
dunam dunam Xem những cách viết và định nghĩa khác trong danh sách đầy đủ 1.000
tsubo tsubo (400/121)