Bước tới nội dung

Bản mẫu:Giải vô địch quốc gia châu Âu 2018-2019 (Hạng A)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng 1
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
TBD TBD TBD
1 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 Vòng loại đến Chung kết giải vô địch quốc gia TBD TBD
2 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 TBD TBD
3 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 Xuống hạng đến Giải vô địch quốc gia B TBD TBD
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào TBA tháng 9 năm 2018. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng 2
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
TBD TBD TBD
1 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 Vòng loại đến Chung kết giải vô địch quốc gia TBD TBD
2 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 TBD TBD
3 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 Xuống hạng đến Giải vô địch quốc gia B TBD TBD
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào TBA tháng 9 năm 2018. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng 3
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
TBD TBD TBD
1 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 Vòng loại đến Chung kết giải vô địch quốc gia TBD TBD
2 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 TBD TBD
3 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 Xuống hạng đến Giải vô địch quốc gia B TBD TBD
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào TBA tháng 9 năm 2018. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng 4
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
TBD TBD TBD
1 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 Vòng loại đến Chung kết giải vô địch quốc gia TBD TBD
2 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 TBD TBD
3 TBD 0 0 0 0 0 0 0 0 Xuống hạng đến Giải vô địch quốc gia B TBD TBD
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào TBA tháng 9 năm 2018. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí