Bản mẫu:Lịch thi đấu Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2017
OC | Lễ khai mạc | ● | Cuộc thi đấu nội dung | ● | Nội dung biểu diễn | 1 | Trận chung kết nội dung | CC | Lễ bế mạc |
Tháng 9 năm 2017 | T7 16 |
CN 17 |
T2 18 |
T3 19 |
T4 20 |
T5 21 |
T6 22 |
T7 23 |
CN 24 |
T2 25 |
T3 26 |
T4 27 |
Số nội dung | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghi lễ | OC | CC | ||||||||||||
Bóng rổ 3x3 | ● | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | |||||||
Đấu vật đai | 14 | 14 | 6 | 12 | 12 | 58 | ||||||||
Bowling | 1 | 1 | 1 | 1 | ● | ● | 2 | 6 | ||||||
Cờ vua | ● | ● | ● | 2 | ● | 4 | 4 | 10 | ||||||
Bi-a | ● | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 | 3 | 13 | |||||
Khiêu vũ thể thao | 6 | 5 | 11 | |||||||||||
Đua ngựa | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
Bóng đá trong nhà | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | |||
Điền kinh trong nhà | 8 | 8 | 9 | 25 | ||||||||||
Quần vợt trong nhà | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 3 | 1 | 5 | ||
Nhu thuật | 10 | 7 | 8 | 25 | ||||||||||
Kickboxing | ● | 2 | 6 | 7 | 15 | |||||||||
Kurash | 3 | 6 | 6 | 15 | ||||||||||
Muay Thái | ● | ● | ● | ● | 14 | 14 | ||||||||
Sambo | 9 | 7 | 7 | 23 | ||||||||||
Bơi bể ngắn | 8 | 7 | 8 | 7 | 30 | |||||||||
Taekwondo | 3 | 4 | 4 | 3 | 4 | 18 | ||||||||
Đấu vật truyền thống | 13 | 13 | 26 | |||||||||||
Xe đạp lòng chảo | 1 | ● | 1 | 2 | 2 | 3 | 9 | |||||||
Cử tạ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 16 | |||||
Đấu vật | 8 | 8 | 8 | 24 | ||||||||||
Nghi lễ | OC | CC | ||||||||||||
Tổng số nội dung | 23 | 0 | 34 | 36 | 34 | 36 | 38 | 27 | 37 | 39 | 38 | 7 | 339 | |
Tổng số tích lũy | 23 | 23 | 57 | 93 | 127 | 163 | 201 | 228 | 255 | 294 | 332 | 339 | ||
Tháng 9 năm 2017 | T7 16 |
CN 17 |
T2 18 |
T3 19 |
T4 20 |
T5 21 |
T6 22 |
T7 23 |
CN 24 |
T2 25 |
T3 26 |
T4 27 |
Số nội dung |