Benproperine

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Benproperine
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • (RS)-1-[2-(2-benzylphenoxy)-1-methylethyl]piperidine
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC21H27NO
Khối lượng phân tử309.445 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O(c1ccccc1Cc2ccccc2)CC(N3CCCCC3)C
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C21H27NO/c1-18(22-14-8-3-9-15-22)17-23-21-13-7-6-12-20(21)16-19-10-4-2-5-11-19/h2,4-7,10-13,18H,3,8-9,14-17H2,1H3 ☑Y
  • Key:JTUQXGZRVLWBCR-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Benproperine (INN) là một thuốc giảm ho.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Li, Y.; Zhong, D. F.; Chen, S. W.; Maeba, I. (2005). “Identification of some benproperine metabolites in humans and investigation of their antitussive effect1”. Acta Pharmacologica Sinica. 26 (12): 1519–1526. doi:10.1111/j.1745-7254.2005.00212.x. PMID 16297353.