Bước tới nội dung

Calabrese

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Calabrese
Gốc gácItaly
Equus ferus caballus

Calabrese là một giống ngựa có nguồn gốc từ Ý, thường được sử dụng để cưỡi. Chúng được phát triển từ những con ngựa được nuôi ở Ý trước khi thành lập Rome, và giống ngựa này tiếp tục được phát triển cho đến ngày nay thông qua việc phối giống với các giống ngựa Ả Rập, Andalusia và Thoroughbred.

Đặc điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Calabrese thường cao từ 16 đến 16,2 tay, và có thể có màu nâu đỏ, nâu, đen, xám hoặc hạt dẻ.[1] Giống này có một cái đầu nhỏ với một khung xương lồi thẳng hoặc hơi lồi, một cái cổ dày, cơ bắp, vai nổi bật, dài, dốc, ngực sâu và rộng. Lưng thẳng và đùi cơ bắp và dốc. Chân nhiều cơ bắp với gân mạnh mẽ và móng guốc tốt.[1][2] Loài này được sử dụng với một mục đích chung là cưỡi ngựa. Giống ngựa này thường hoạt động và năng động, trong khi vẫn kiểm soát được tính khí.[2]

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Ngựa Calabrese lấy tên từ vùng Calabria của miền nam nước Ý, nơi nó được phát triển. Loài này có một lịch sử lâu đời, là hậu duệ của những con ngựa được nuôi ở Ý trước khi thành lập Rome. Tuy nhiên, các đặc điểm hiện tại bắt đầu phát triển trong thời kỳ Bourbon thông qua việc lai tạo với các giống ngựa Ả Rập với ngựa nội địa Andalucia.[2]

Từ thời Trung Cổ đến đầu thế kỷ 18, đã có một sự suy giảm về sự quan tâm đối với giống này, chỉ tập trung vào việc phối giống la được coi là tốt hơn về khả năng đối phó với địa hình và khối lượng công việc. Giữa thế kỷ 18 đến giữa những năm 1880 đã chứng kiến ​​một sự phục hưng giống ngựa này với việc lai tạo chéo với ngựa Ả Rập và ngựa Andalucia. Tuy nhiên, vào năm 1874 giống ngựa này lại lụi tàn trở lại khi nhiều cơ sở phối giống bị đóng cửa bởi một nghị định và phần lớn số lượng giống ngựa này bị chia nhỏ.

Trong thế kỷ 20, sự sinh sản của giống ngựa Calabrese phát triển một lần nữa và có sự ra đời của các con ngựa lai với giống ngựa Thoroughbred, Arabian, Andalusian và Hackney.[2] Ngựa Thoroughbred được sử dụng để cải thiện hiệu suất và tăng tầm vóc của giống ngựa cũ, trong khi ngựa Ả Rập vẫn tiếp tục được bổ sung để đảm bảo giữ sự tinh tế và đặc điểm phương Đông độc đáo của giống ngựa này.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Bongianni, Maurizio. Simon Simon & Schuster's Guide to Horses and Ponies. & Schuster, Inc., 1988, pg. 27. ISBN 0-671-66068-3
  2. ^ a b c d Pickeral, Tamsin The Encyclopedia of Horses and Ponies. Parragon Plus, 2001. ISBN 0-7525-4158-7