Danh sách cầu thủ bóng đá Việt Nam sinh ra ở nước ngoài
Cầu thủ Việt Nam sinh ra ở nước ngoài bao gồm:
- Những cầu thủ ngoại quốc, được sinh ra ở ngoài lãnh thổ Việt Nam và sau đó được nhận quốc tịch Việt Nam (Cầu thủ nhập tịch)
- Những cầu thủ có bố mẹ là người Việt Nam hoặc mang nửa dòng máu Việt nhưng sinh ra và lớn lên ở nước ngoài (Cầu thủ Việt kiều).
Cầu thủ nhập tịch[sửa | sửa mã nguồn]
Tên Việt Nam | Tên gốc | Quốc tịch gốc | Câu lạc bộ hiện tại đang thi đấu | |
---|---|---|---|---|
1.[1] | Phan Văn Santos | Fábio dos Santos | Brazil | đã giải nghệ |
2.[2] | Đoàn Văn Nirut | Nirut Surasiang | Thái Lan | Đã giải nghệ |
3.[3] | Đoàn Văn Sakda | Sakda Joemdee | Thái Lan | đã giải nghệ |
4.[3] | Đinh Hoàng Max | Maxwell Eyerakpo | Nigeria | Bình Thuận |
5.[4] | Đinh Hoàng La | Mykola Lytovka | Ukraine | đã giải nghệ |
6.[4] | Huỳnh Kesley Alves | Kesley Alves | Brazil | đã giải nghệ |
7.[5] | Nguyễn Rogerio | Rogerio Machado Pereira | Brazil | đã giải nghệ |
8.[6] | Trần Lê Martin | Ronald Martin Katsigazi | Uganda | đã giải nghệ |
9.[6] | Phan Lê Isaac | Isaac Kamu Mylyanga | Uganda | đã giải nghệ |
10.[7] | Lê Tostao | Fungai Tostao Kwashi | Zimbabwe | đã giải nghệ |
11.[7] | Nguyễn Hoàng Helio | Hélio da Silva Assis | Brazil | đã giải nghệ |
12. | Hoàng Vissai | Dio Preye | Nigeria | Đã giải nghệ |
13. | Nguyễn Trung Sơn | Marcos Jeferson Farias Valentim | Brazil | đã giải nghệ |
14. | Lê Văn Tân | Jonathan Quartey | Ghana | đã giải nghệ |
15. | Đoàn Marcelo | Marcelo Barbieri | Brazil | đã giải nghệ |
16. | Đặng Amaobi | Honest Uzowuru Amaobi | Nigeria | đã giải nghệ |
17. | Nguyễn Rodgers | Wandwasi Rodgers | Uganda | Đã giải nghệ |
18. | Thierry Lê Hoàng Phát | Thierry N'Gale Jiemon | Cameroon | đã giải nghệ |
19. | Lê Văn Phú | Ansah Issifu | Ghana | Đã giải nghệ |
20.[8] | Đinh Văn Ta | Rodrigo Mota Farias | Brazil | đã giải nghệ |
21.[9] | Nguyễn Hằng Tcheuko Minh | Tcheuko Elmakoua Benoit | Cộng hòa Congo | đã giải nghệ |
22. | Nguyễn Quốc Thiện Esele | Theophilus Esele | Nigeria | đã giải nghệ |
23.[10] | Hoàng Vũ Samson | Samson Kayode Olaleye | Nigeria | Quảng Nam |
24 | Nguyễn Trung Đại Dương | Suleiman Oladoja Abdullahi | Nigeria | Cầu thủ tự do |
25 | Đỗ Merlo | Gastón Merlo | Argentina | đã giải nghệ |
26 | Trần Trung Hiếu | Geoffrey Kizito | Uganda | Becamex Bình Dương |
27 | Tshamala Lê Minh | Tshamala Kabanga | Cộng hòa Dân chủ Congo | Đã Giải nghệ |
28 | Nguyễn Van Bakel | Danny van Bakel | Hà Lan | đã giải nghệ |
29 | Trường An | Thiago Papel | Brazil | cầu thủ tự do |
Cầu thủ Việt kiều[sửa | sửa mã nguồn]
Tên Việt Nam | Tên gốc | Quốc tịch gốc | Năm sinh | Câu lạc bộ hiện tại | Vị trí | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Albert Polge | Pháp | 1909 | đã giải nghệ | |||
Guy Văn Sâm | Guy Van Sam | Pháp | 1935 | đã giải nghệ | AM | |
Daoyod Dara | Thái Lan | 1954 | đã giải nghệ | ST | ||
Alain Fiard | Pháp | 1958 | đã giải nghệ | DM | ||
Dzung Tran | Hoa Kỳ | 1963 | đã giải nghệ | WF | ||
Hung Dang | Anh | 1970 | đã giải nghệ | FW | [11] | |
Hoang Doc Bui | Thụy Sĩ | 1972 | đã giải nghệ | CM | ||
Natipong Sritong-In | Thái Lan | 1972 | đã giải nghệ | ST | ||
Micheal Thanh Văn Morton | Micheal Morton | Hồng Kông | 1973 | đã giải nghệ | WF | |
Trần Ngọc Hải | Hai Ngoc Tran | Na Uy | 1975 | đã giải nghệ | RB | |
Louie Smothermon | Hoa Kỳ | 1975 | đã giải nghệ | |||
Đào Quốc Phong | Phong Dao | Đan Mạch | 1978 | đã giải nghệ | DM | |
Mã Trí | Ludovic Casset | Pháp | 1980 | đã giải nghệ | WF/FB | |
Trần Ngọc Lai | Francis Tran | Pháp | 1982 | đã giải nghệ | RB/WF | |
Hải Lâm | Hai Lam | Na Uy | 1983 | đã giải nghệ | FB | |
Willemin Vinh Long | Pháp | 1984 | đã giải nghệ | RB | ||
Robert Đặng Văn Việt | Dang Van Robert | Slovakia | 1984 | đã giải nghệ | CB | |
Jacques Faty | Sénégal | 1984 | đã giải nghệ | CB | ||
Ruslan Tiến Quang | Ruslan Tien Kuang | Bulgaria | 1985 | đã giải nghệ | RB | |
Thạch Dương | Thach Duong | Thụy Điển | 1985 | đã giải nghệ | ST | |
Yohan Cabaye | Pháp | 1986 | đã giải nghệ | CM | ||
Johnny Nguyễn Ngọc Anh | Johnny Nguyen | Pháp | 1986 | cầu thủ tự do | AM | |
Tony Lê Hoàng | Tony Le | Ba Lan | 1986 | đã giải nghệ | ST | |
Lee Nguyễn Thế Anh | Lee Nguyen | Hoa Kỳ | 1986 | đã giải nghệ | AM | |
Ricardo Faty | Sénégal | 1986 | đã giải nghệ | DM | ||
Lâm Huệ Dũng | Campuchia | 1988 | đã giải nghệ | MF | ||
Keo Sokngon | Campuchia | 1988 | đã giải nghệ | ST/WF | ||
Christopher Nguyễn | Christopher Nguyen | Đức | 1988 | Hummetroth | AM | |
Michal Nguyễn | Michal Nguyen | Cộng hòa Séc | 1989 | Mostecký FK | CB | |
Geoffrey Cabaye | Pháp | 1989 | Tourcoing | DM | [12] | |
Đào Khotsaya | Dao Khotsaya | Lào | 1990 | đã giải nghệ | CM | |
Alexander Đặng | Alexander Dang | Na Uy | 1990 | Lysekloster | ST | |
Nguyễn Quốc Trung | Thụy Sĩ | 1990 | Gossau | LB | ||
Minh Vũ | Minh Vu | Hoa Kỳ | 1990 | Deportivo La Real | AM/ST | |
Emil Lê Giang | Emil Le Giang | Slovakia | 1991 | đã giải nghệ | ST | |
Patrik Lê Giang | Patrik Le Giang | Slovakia | 1992 | Thành phố Hồ Chí Minh | GK | |
Mạc Hồng Quân | Cộng hòa Séc | 1992 | Merryland Quy Nhơn Bình Định | AM | ||
Keo Sokpheng | Campuchia | 1992 | đã giải nghệ | ST | ||
Filip Nguyễn | Filip Nguyen | Cộng hòa Séc | 1992 | Công an Hà Nội | GK | [13] |
Geoffray Durbant | Pháp | 1992 | Châteauroux | ST | ||
Vincent Trọng Trí Guyenne | Vincent Guyenne | Pháp | 1992 | Free agent | WF | |
Michel Lê | Pháp | 1993 | Signal FC Bernex-Confignon | CB | ||
Đặng Văn Lâm | Lev Shonovich Dang | Nga | 1993 | Merryland Quy Nhơn Bình Định | GK | |
Erik Hoàng | Erik Hoang | Thụy Điển | 1993 | Retired | WF | |
Tristan Đỗ | Tristan Do | Thái Lan | 1993 | Muangthong United | RB | |
Kevin Phạm Ba | Kevin Pham Ba | Pháp | 1994 | Istres | RB | |
Bùi Đức Duy | Adriano Schmidt | Đức | 1994 | Merryland Quy Nhơn Bình Định | CB | |
Daniel Procházka | Cộng hòa Séc | 1995 | Retired | WF | [14] | |
Radostin Hinh Nguyen | Bulgaria | 1996 | Luxury Hạ Long | WF | ||
Phạm Thanh Tiệp | Slovakia | 1996 | Banik Lehota | RB/DM | ||
Martin Lò | Martin Lo | Úc | 1997 | Hải Phòng | CM | [15] |
Pierre Lamothe | Canada | 1997 | Pacific FC | AM/WB | [16] | |
Lương Nguyên Bảo | Boby Luong Nguyen Bao | Cộng hòa Séc | 1997 | Slovan Velvary | DM/FB | [17] |
Ryan Ha | Ryan Ha | Pháp | 1997 | Hà Nội | WF | |
Jason Pendant | Jason Pendant | Pháp | 1997 | Quevilly-Rouen | LB | |
Florentin Phạm Huy Tiến | Florentin Pham | România | 1997 | Retired | RB | |
Phi Nguyen | Thụy Sĩ | 1997 | Givisiez | DM | ||
Eddie Trần | Eddie Tran | Thụy Điển | 1997 | AFC Eskilstuna | DM | |
Đặng Thanh Hoàng | Steven Dang | Hoa Kỳ | 1997 | SHB Đà Nẵng | CB | |
Keven Nguyễn Huy | Keven Huy Nguyen | Hoa Kỳ | 1997 | Retired | DM | |
Anton Nguyễn | Anton Nguyen | Belarus | 1998 | Uni Minsk | ST | |
Nguyễn Hùng Anh | Andrey Hungovich Nguyen | Nga | 1998 | Free agent | CM | |
Dương Thanh Tùng | Tung Duong Thanh | Cộng hòa Séc | 1999 | Slovan Velvary | DM | |
Tony Lê Tuấn Anh | Tony Le | Cộng hòa Séc | 1999 | Free agent | DM | |
Fabian Vỹ Ngọc | Fabian Vy Ngoc | Đức | 1999 | Free agent | WF | |
Nguyễn Anh Hiệp | Hà Lan | 1999 | VV Goes | AM/WF | ||
Vũ Xuân Thắng | Artem Vu Suan | Belarus | 2000 | Osipovichi | WF | |
Phon Tayninh | Campuchia | 2000 | Tiffy Army | CB | ||
Lưu Công Thành | Petr Luu Cong Thanh | Cộng hòa Séc | 2000 | Markvartovice | GK | |
Trương Quốc Minh | Quoc Minh Truong | Đan Mạch | 2000 | Quảng Nam | RB/WF | |
Nguyễn Nhữ Đức Anh | Nguyen Nhu Duc Anh | Đức | 2000 | Free agent | CB | |
Aaron Nguyen | Hoa Kỳ | 2000 | Chicago House | DM | ||
Lê Đằng Long | Li Tenglong | Trung Quốc | 2001 | Henan | AM/ST | |
Jessy Nguyen | Pháp | 2001 | Châtellerault | DM | ||
Nalongsit Chanthalangsy | Lào | 2001 | Viengchanh | CB | ||
Davide Nguyễn | Davide Nguyen | Ý | 2001 | Unknown | CB | |
Kelvin Bùi | Kelvin Bui | Hà Lan | 2002 | SV OSS'20 | RB | |
Noah Nguyen | Hà Lan | 2002 | VV UNA | FW | ||
Kenny Phi Hoàng Chandler | Hoa Kỳ | 2002 | Free agent | LB | ||
Martin Đồng | Martin Dong | Đan Mạch | 2003 | Free agent | WF | |
Tomáš Nguyễn Đức Thiện | Tomáš Nguyen | Cộng hòa Séc | 2003 | Free agent | RB | |
Brandon Đỗ Hữu Danh | Brandon Do | Đức | 2003 | Union Nettetal | RB/CB | |
Trần Duy Thành | Duy Thanh Tran | Đức | 2003 | TSV 1865 Dachau | GK | |
Kaelin Nguyễn Trương Khôi | Kaelin Nguyen | New Zealand | 2003 | Wellington Phoenix | WF/ST | |
Vũ Thành An | Damian Vu Thanh | Ba Lan | 2003 | Olimpia Grudziądz | DM/AM | |
Viktor Le | Viktor Hakovich Le | Nga | 2003 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | AM/WF | |
Leon Dương | Leon Duong | Thụy Sĩ | 2003 | Rapperswil-Jona | WF/ST | |
Karim Trần Phi Long | Karim Phi Long Tran | Algérie | 2004 | Free agent | WF | |
Nathan Chí Nguyễn | Nathan Nguyen | Úc | 2004 | Brisbane Roar | WF | |
Tyler James Thái Crawford | Tyler Crawford | Canada | 2004 | Vancouver FC | LB | |
Trần Khánh Hưng | Khanh Hung Tran | Canada | 2004 | PVF-CAND | WF | |
Vitek Phan | Cộng hòa Séc | 2004 | Jablonec | MF | ||
Martin Mai | Đan Mạch | 2004 | Aarhus GF | WF | ||
Aymeric Faurand-Tournaire | Pháp | 2004 | Laval | ST/WF | ||
Achille Truchot | Pháp | 2004 | Znojmo | LB | ||
Tommy Nguyen | Đức | 2004 | Phönix Lübeck | CB | ||
Phòng Gia Huy | Gia Huy Phong | Đức | 2004 | Viktoria Berlin | LB/CB | |
Damoth Thongkhamsavath | Lào | 2004 | Ezra | CM | ||
Lê Trung Vinh | Vinh Le | Hoa Kỳ | 2004 | Thành phố Hồ Chí Minh | WF | |
Nguyễn Đỗ Chung Thắng | Chung Nguyen Do | Bulgaria | 2005 | Slavia Sofia | DM | |
Camilo Vasconcelos | Canada | 2005 | HFX Wanderers | CM | ||
Alex Bui Do | Cộng hòa Séc | 2005 | Bohemians Praha | DF/WF | ||
Andrej Nguyễn An Khánh | Andrej Nguyen | Cộng hòa Séc | 2005 | Sigma Olomouc | CM | |
Nguyễn Nam Khánh | Nguyen Nam Khanh | Cộng hòa Séc | 2005 | Jablonec | MF | |
Nguyễn Tuấn Kiệt | Tuan Kiet Nguyen | Cộng hòa Séc | 2005 | Příbram | DF | |
David Pham | Cộng hòa Séc | 2005 | Turnov | CM | ||
Trần Duy Tân | Duy Tan Tran | Cộng hòa Séc | 2005 | Teplice | LB | |
Trần Kế An | Kean Tran | Đan Mạch | 2005 | Lyngby | RB | |
Tony Phạm Phong | Tony Phong Pham | Phần Lan | 2005 | HJK Helsinki | ST/WF | |
Evan Abran | Pháp | 2005 | SC Bastia | LB | ||
Kami Mechin | Pháp | 2005 | Montferrand | FW | ||
Abdel Amine Tran | Trần Đức Vinh | Pháp | 2005 | Montfermeil | MF | |
Ibrahim Maza | Đức | 2005 | Hertha BSC | ST | ||
Roberto Cittadini | Ý | 2005 | Carrarese | CB | ||
Vadim Nguyễn | Vadim Nguyen | Nga | 2005 | Rostov | CM/WB | |
Nicolas Nguyen | Slovakia | 2005 | Pohronie | AM | ||
Max Vuong | Hoa Kỳ | 2005 | Clayton State University | MF | ||
Khoa Ngo | Úc | 2006 | Perth Glory | WF | ||
Van-Alessandro Nguyen Skyriotis | Áo | 2006 | Wolfsberger AC | CM | ||
Lukas Ho Hung | Cộng hòa Séc | 2006 | Bohemians Praha | DF | ||
Nguyễn Tùng Lâm | Nguyen Tung Lam | Cộng hòa Séc | 2006 | Mladá Boleslav | CB | |
Maxime Tran | Pháp | 2006 | Guingamp | RB/DM | ||
Kelvin Cao Phong | Kelvin Cao | Đức | 2006 | Union Berlin | ST | |
Vũ Như Thông | Simon Nhu Thong Vu | Đức | 2006 | Fortuna Düsseldorf | CM | |
Thomas-Lê Desurmont | Luxembourg | 2006 | Mainz 05 | CM | ||
Brandon Lý | Brandon Ly | Ireland | 2006 | Burnley | RB/DM | |
Lenn Trần Minh Quang | Lenn Minh Tran | Bỉ | 2007 | Genk | RB | |
Phạm Anh Khôi | Anh Khoi Pham | Bỉ | 2007 | Royal Antwerp | WF | |
Trần Thắng Chung | Thang Chung Tran | Bulgaria | 2007 | Slavia Sofia | DM | |
Rahni Moreau Nguyen | Pháp | 2007 | Bordeaux | DM | ||
Seny Dang Tiep | Ý | 2007 | Lorient | FW | ||
Christopher Nguyen | Hoa Kỳ | 2007 | San Jose Earthquakes | GK | ||
Ilhan Nguyen López | Bỉ | 2008 | Molenbeek | DF | ||
Lưu Trường Giang | Truong Giang Luu | Cộng hòa Séc | 2008 | Slovan Liberec | MF | |
Vũ Minh Tú | Minh Tu Vu | Cộng hòa Séc | 2008 | Slovan Liberec | FW | |
Casper Lu | Đan Mạch | 2008 | Vejle Boldklub | LB | ||
Caleb Nguyen | Phần Lan | 2008 | Käpylän | WF | ||
Leny Garguilo | Pháp | 2008 | Toulouse | WF | ||
Nguyễn Hoàn Matteus | Matteus Nguyen | Na Uy | 2008 | Brann | CB | |
Brett Phan | Hoa Kỳ | 2008 | Los Angeles Galaxy | CM | ||
Jariyah Shah | Pakistan | 2009 | U15 Manchester United | MF |
Cầu thủ nữ gốc Việt[sửa | sửa mã nguồn]
Tên Tiếng Việt | Tên gốc | Quốc tịch | Năm Sinh | Câu lạc bộ hiện tại | Vị Trí | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandra Huỳnh Bảo Yến | Alexandra Huynh | Úc | 1994 | Newcastle Jets | CB | |
Samantha Tran | Hoa Kỳ | 1998 | Oakland Soul SC | ST | ||
Olivia Lan Nguyễn | Olivia Nguyen | Hoa Kỳ | 2000 | Klepp IL | FW | |
Katie Duong | Hoa Kỳ | 2001 | Stanford Cardinal | CM | ||
Chelsea Lê | Hoa Kỳ | 2001 | Gonzaga University | CM | ||
Sophia Nguyen | Hoa Kỳ | 2001 | Florida State Seminoles | RB | ||
Kaylee Pham | Hoa Kỳ | 2001 | Wright State Raiders | CB | ||
Amber Nguyen | Hoa Kỳ | 2002 | Vanderbilt University | WF | ||
Sophie Tranholm Nielsen | Đan Mạch | 2002 | Kolding IF | LB | ||
Đinh Kim Thanh | Kim Dinh Thanhová | Cộng hòa Séc | 2003 | Slovan Liberec | ST | |
Kyah Lê | Hoa Kỳ | 2003 | Gonzaga University | ST | ||
Faith Nguyen | Hoa Kỳ | 2003 | UCLA | GK | ||
Pernille Truong | Đan Mạch | 2004 | Aalborg BK | CB | ||
Eva Nguyen | Hà Lan | 2005 | Feyenoord | WF | ||
Thais Do | Pháp | 2006 | Reims | MF | ||
Mikayla Duong | Úc | 2007 | FNSW Institute | MF |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “SGGP Online- Chào |Phan Văn Santos!”. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2009.
- ^ “https://hanoimoi.vn/404”. Báo Hànộimới. Truy cập 26 tháng 11 năm 2023. Liên kết ngoài trong
|title=
(trợ giúp) - ^ a b Báo Ninh Bình điện tử - |Tin tức - Các đồng chí lãnh đạo tỉnh thăm hỏi động viên lễ xuất quân |chuẩn bị cho mùa giải mới của câu lạc bộ bóng đá THE Vissai Ninh Bình<!-|- Bot generated title -->
- ^ a b Báo Lao động Điện Tử - Bao Lao Dong Dien Tu | LAODONG.COM.VN
- ^ VFF - Vietnam |Football Federation[liên kết hỏng]
- ^ a b http://www.tinthethao.com.vn/VDQG-V-League/Tin-tuc-V-{League/50462.aspx[liên kết hỏng]
- ^ a b ||Thanh Nien Online - Thể thao | Tostao và Helio được nhập tịch VN Lưu trữ 2010-03-29 tại Wayback Machine
- ^ Vua phá |lưới V-League 2013 được nhập quốc tịch Việt Nam[liên kết hỏng]
- ^ “Becamex Bình Dương chính thức ký hợp đồng với thủ môn Esele”. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2013.
- ^ Tiền vệ Mota |trở thành công dân Việt Nam
- ^ “1990 Hung Dang - The Grecian Archive - University of Exeter”. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2023.
- ^ “Em trai Yohan Cabaye muốn khoác áo tuyển Việt Nam”. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2023.
- ^ “Cầu thủ gốc Việt Filip Nguyễn: "Ước mơ của tôi là được khoác áo ĐTQG Việt Nam" | Goal.com”. www.goal.com. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2023.
- ^ “The Thao Thanhnien”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2023.
- ^ “Fox Sports”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2023.
- ^ “Cầu thủ Việt kiều Canada Pierre Lamothe trong màu áo SHB Đà Nẵng có gì đặc biệt?”. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2023.
- ^ “Cầu thủ gốc Việt Boby Lương: N'golo Kante của U21 Dukla Praha (P1)”. goal.com. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2023.