Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Caribe 2017

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cúp bóng đá Caribe 2017 tổ chức từ 22 đến 25 tháng 6.

Có 2 quốc gia không phải là thành viên của FIFA.

Martinique[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên:

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Kévin Olimpa (1988-03-10)10 tháng 3, 1988 (29 tuổi) 13 0 Unattached
1TM Loïc Chauvet (1988-04-30)30 tháng 4, 1988 (29 tuổi) 9 0 Martinique Case-Pilote
2HV Nicolas Zaïre (1986-12-08)8 tháng 12, 1986 (30 tuổi) 39 2 Martinique Club Franciscain
2HV Antoine Jean-Baptiste (1991-01-20)20 tháng 1, 1991 (26 tuổi) 11 1 Pháp Villefranche
2HV Sébastien Crétinoir (1986-02-12)12 tháng 2, 1986 (31 tuổi) 46 2 Martinique Golden Lion
2HV Florian Narcissot (1991-05-20)20 tháng 5, 1991 (26 tuổi) 1 0 Martinique Club Franciscain
2HV Karl Vitulin (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (26 tuổi) 34 2 Martinique Samaritaine
2HV Jean-Sylvain Babin (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (30 tuổi) 8 1 Tây Ban Nha Sporting Gijón
2HV Jordy Delem (1993-03-18)18 tháng 3, 1993 (24 tuổi) 32 5 Hoa Kỳ Seattle Sounders FC
2HV Kamil Louis-Jean 0 0 Guadeloupe USR
2HV Gérald Dondon (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (30 tuổi) 15 2 Martinique Club Colonial
3TV Jean-Emmanuel Nédra (1993-03-11)11 tháng 3, 1993 (24 tuổi) 15 0 Martinique Aiglon
3TV Dominique Pandor (1993-05-15)15 tháng 5, 1993 (24 tuổi) 1 0 Pháp Bastia
3TV Daniel Hérelle (1988-10-17)17 tháng 10, 1988 (28 tuổi) 60 2 Martinique Golden Lion
3TV Christophe Jougon (1995-07-10)10 tháng 7, 1995 (21 tuổi) 11 0 Martinique Club Franciscain
3TV Stéphane Abaul (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (25 tuổi) 37 7 Martinique Club Franciscain
4 Anthony Angély (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (27 tuổi) 18 2 Pháp Poitiers
4 Steeven Langil (1988-03-04)4 tháng 3, 1988 (29 tuổi) 6 4 Ba Lan Legia Warsaw
4 Johan Audel (1983-12-12)12 tháng 12, 1983 (33 tuổi) 2 1 Unattached
4 Yoann Arquin (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (29 tuổi) 13 3 Unattached
4 Johnny Marajo (1993-10-21)21 tháng 10, 1993 (23 tuổi) 5 0 Martinique Club Franciscain
4 Kévin Parsemain (1988-02-03)3 tháng 2, 1988 (29 tuổi) 41 27 Martinique Golden Lion
4 Grégory Pastel (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (26 tuổi) 12 3 Martinique Rivière-Pilote

Jamaica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jamaica Theodore Whitmore

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1TM Dwayne Miller
1TM Damion Hyatt
2HV Rosario Harriott
2HV Damion Lowe
2HV Ladale Ritchie
2HV Oniel Fisher
2HV Sergio Campbell
2HV Jamie Richardson
3TV Ewan Grandison
4 Cory Burke (1991-12-28)28 tháng 12, 1991 (25 tuổi) Hoa Kỳ Bethlehem Steel FC
3TV Michael Binns (1988-08-12)12 tháng 8, 1988 (28 tuổi) Jamaica Portmore United
2HV Shaun Francis (1986-10-02)2 tháng 10, 1986 (30 tuổi) Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
4 Jermaine Johnson (1980-06-25)25 tháng 6, 1980 (36 tuổi) Jamaica Tivoli Gardens
3TV Kevon Lambert
4 Shamar Nicholson
3TV Ricardo Morris
2HV Javain Brown
3TV Shaun Genus
4 Junior Flemmings
4 Owayne Gordon

Curaçao[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà LanCuraçao Remko Bicentini

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Eloy Room (1989-02-06)6 tháng 2, 1989 (28 tuổi) Hà Lan Vitesse
2 2HV Dustley Mulder (1985-01-27)27 tháng 1, 1985 (32 tuổi) Unattached
3 2HV Cuco Martina (1989-09-25)25 tháng 9, 1989 (27 tuổi) Anh Southampton
4 2HV Darryl Lachman (1989-11-11)11 tháng 11, 1989 (27 tuổi) Hà Lan Willem II
5 2HV Quentin Jakoba (1987-12-19)19 tháng 12, 1987 (29 tuổi) Hà Lan Kozakken Boys
6 3TV Jeremy de Nooijer (1992-03-15)15 tháng 3, 1992 (25 tuổi) Bulgaria Levski Sofia
7 3TV Leandro Bacuna (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (25 tuổi) Anh Aston Villa
8 3TV Jarchinio Antonia (1990-12-27)27 tháng 12, 1990 (26 tuổi) Hà Lan Go Ahead Eagles
9 4 Gino van Kessel (1993-03-09)9 tháng 3, 1993 (24 tuổi) Ba Lan Lechia Gdańsk
10 3TV Kemy Agustien (1986-08-20)20 tháng 8, 1986 (30 tuổi) Philippines Global Cebu
11 3TV Gevaro Nepomuceno (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (24 tuổi) Bồ Đào Nha F.C. Famalicão
12 2HV Shanon Carmelia (1989-03-20)20 tháng 3, 1989 (28 tuổi) Hà Lan IJsselmeervogels
13 2HV Jurien Gaari (1993-12-23)23 tháng 12, 1993 (23 tuổi) Hà Lan Kozakken Boys
14 3TV Ashar Bernardus (1985-12-21)21 tháng 12, 1985 (31 tuổi) Curaçao RKSV Centro Dominguito
15 2HV Doriano Kortstam (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (22 tuổi) Hà Lan Achilles '29
16 3TV Michaël Maria (1995-01-31)31 tháng 1, 1995 (22 tuổi) Đức Sonnenhof Großaspach
17 2HV Gillian Justiana (1991-03-05)5 tháng 3, 1991 (26 tuổi) Hà Lan Helmond Sport
18 3TV Elson Hooi (1991-10-01)1 tháng 10, 1991 (25 tuổi) Đan Mạch Vendsyssel FF
19 4 Rangelo Janga (1992-04-16)16 tháng 4, 1992 (25 tuổi) Slovakia AS Trenčín
20 4 Felitciano Zschusschen (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (25 tuổi) Đức 1. FC Saarbrücken
21 2HV Ayrton Statie (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (22 tuổi) Hà Lan FC Oss
22 1TM Pieter Jairzinho (1987-11-11)11 tháng 11, 1987 (29 tuổi) Curaçao RKSV Centro Dominguito
23 1TM Rowendy Sumter (1988-03-19)19 tháng 3, 1988 (29 tuổi) Curaçao RKSV Scherpenheuvel

Guyane thuộc Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên:

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Donovan Léon (1992-11-03)3 tháng 11, 1992 (24 tuổi) 10 0 Pháp Brest
1TM Simon Lugier (1989-08-02)2 tháng 8, 1989 (27 tuổi) 0 0 Pháp Saint-Malo
1TM Jean-Banuel Petit-Homme Guyane thuộc Pháp Matoury
2HV Kévin Rimane (1991-02-23)23 tháng 2, 1991 (26 tuổi) 14 1 Pháp Paris Saint-Germain B
2HV Hugues Rosime (1984-09-05)5 tháng 9, 1984 (32 tuổi) 0 0 Guyane thuộc Pháp Matoury
2HV Grégory Lescot (1989-05-10)10 tháng 5, 1989 (28 tuổi) 10 0 Pháp Chartres
2HV Jean-David Legrand (1991-02-23)23 tháng 2, 1991 (26 tuổi) 12 1 Pháp Stade Bordelais
2HV Inrick Baal (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (25 tuổi) 3 0 Guyane thuộc Pháp Cayenne
2HV Marvin Torvic (1988-01-05)5 tháng 1, 1988 (29 tuổi) 26 1 Ý Campobasso
3TV Loïc Baal (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (25 tuổi) 8 0 Pháp Belfort
3TV Cédric Fabien (1982-01-31)31 tháng 1, 1982 (35 tuổi) 2 0 Pháp Tarbes
3TV Serge Lesperance (1982-03-09)9 tháng 3, 1982 (35 tuổi) 30 1 Guyane thuộc Pháp Matoury
3TV Marc Edwige (1986-09-26)26 tháng 9, 1986 (30 tuổi) 18 1 Guyane thuộc Pháp Cayenne
3TV Miguel Haabo (1990-09-01)1 tháng 9, 1990 (26 tuổi) 9 1 Guyane thuộc Pháp Black Stars
4 Thomas Issorat (1993-09-03)3 tháng 9, 1993 (23 tuổi) Bỉ Acren
4 Roy Contout (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (32 tuổi) 12 2 Maroc Renaissance Berkane
4 Arnold Abelinti (1991-09-09)9 tháng 9, 1991 (25 tuổi) 3 2 Pháp Drancy
4 Shaquille Dutard (1996-09-21)21 tháng 9, 1996 (20 tuổi) Pháp Guingamp B
4 Alex Éric (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (26 tuổi) 4 0 Guyane thuộc Pháp Matoury
4 Rhudy Evens (1988-02-13)13 tháng 2, 1988 (29 tuổi) 38 5 Guyane thuộc Pháp Le Geldar
4 Mickaël Solvi (1987-01-11)11 tháng 1, 1987 (30 tuổi) 13 3 Guyane thuộc Pháp Montjoly
4 Jules Haabo 1 0 Guyane thuộc Pháp Étoile Matoury

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Cúp bóng đá Caribe