Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2009

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2009 ở Đức. Cầu thủ được đánh dấu in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khởi tranh giải đấu (6 tháng 5 năm 2009).

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ginés Meléndez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Edgar Badia (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
2 2HV Albert Dalmau (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
3 2HV Albert Blázquez (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
4 2HV Marc Muniesa (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
5 2HV Adrià Blanchart (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
6 3TV Koke (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
7 3TV Kevin Lacruz (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
8 3TV Álex Fernández (1992-10-15)15 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
9 4 Borja González (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (16 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
10 3TV Isco (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
11 4 Pablo Sarabia (1992-05-11)11 tháng 5, 1992 (16 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
12 2HV Enric Saborit (1992-04-27)27 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
13 1TM Yeray Gómez (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (16 tuổi) Tây Ban Nha San Francisco
14 2HV Sergi Gómez (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
15 4 Iker Muniain (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
16 3TV Rubén Pardo (1992-10-22)22 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Tây Ban Nha Real Sociedad
17 3TV Cifo (1992-08-06)6 tháng 8, 1992 (16 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
18 4 Rubén Sobrino (1992-02-16)16 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
19 3TV Portu (1992-05-21)21 tháng 5, 1992 (16 tuổi) Tây Ban Nha Valencia

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Philippe Bergeroo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Zacharie Boucher (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi) 10 0 Pháp Le Havre
2 2HV Alassane També (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi) 12 2 Pháp Paris Saint-Germain
3 2HV Atila Turan[1] (1992-04-10)10 tháng 4, 1992 (17 tuổi) 15 0 Pháp Grenoble
4 2HV Dennis Appiah (1992-06-09)9 tháng 6, 1992 (16 tuổi) 16 0 Pháp AS Monaco
5 2HV Darnel Situ (c) (1992-03-18)18 tháng 3, 1992 (17 tuổi) 15 3 Pháp Lens
6 2HV Nampalys Mendy (1992-06-23)23 tháng 6, 1992 (16 tuổi) 3 0 Pháp AS Monaco
7 3TV Yeni N'Gbakoto[2] (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (17 tuổi) 12 3 Pháp Metz
8 3TV Alexandre Coeff (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (17 tuổi) 15 2 Pháp Lens
9 4 Benjamin Jeannot (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) 8 2 Pháp Nancy
10 4 Chris Gadi (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi) 10 2 Pháp Marseille
11 3TV Mehdi Abeid[3] (1992-08-06)6 tháng 8, 1992 (16 tuổi) 14 2 Pháp Lens
12 2HV Pierrick Cros (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) 7 0 Pháp Saint-Étienne
13 2HV Guy Pellet (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi) 1 0 Pháp Saint-Étienne
14 3TV Arnaud Souquet (1992-02-12)12 tháng 2, 1992 (17 tuổi) 13 2 Pháp Lille
15 3TV Christopher Missilou [4] (1992-07-18)18 tháng 7, 1992 (16 tuổi) 11 0 Pháp Auxerre
16 1TM Mehdi Taïeb (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi) 1 0 Pháp Châteauroux
17 4 Jimmy Kamghain (1992-07-03)3 tháng 7, 1992 (16 tuổi) 7 3 Pháp Paris Saint-Germain
18 4 Ishak Belfodil [3] (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi) 1 0 Pháp Lyon
19 4 Idriss Saadi[3] (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi) 5 3 Pháp Saint-Étienne

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pasquale Salerno

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mattia Perin (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Ý Genoa
2 4 Francesco Finocchio (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ý Parma
3 2HV Stefano Baraldo (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi) 6 0 Ý Piacenza
4 2HV Alessio Campoli (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Ý Lazio
5 2HV Simone Benedetti (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ý Torino
6 2HV Vincenzo Camilleri (1992-05-05)5 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Ý Reggina
7 2HV Simone Sini (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ý Roma
8 3TV Marco Ezio Fossati (1992-10-05)5 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Ý Internazionale
9 3TV Alessandro De Vitis (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Ý Fiorentina
10 3TV Stephan El Shaarawy (1992-10-27)27 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Ý Genoa
11 4 Simone Dell'Agnello (1992-04-12)12 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Ý Internazionale
12 1TM Francesco Bardi (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Ý Livorno
13 3TV Felice Natalino (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Ý Internazionale
14 2HV Michele Camporese (1992-05-19)19 tháng 5, 1992 (16 tuổi) Ý Fiorentina
15 4 Giacomo Beretta (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Ý AlbinoLeffe
16 3TV Leonardo Bianchi (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi) 7 0 Ý Empoli
17 4 Alberto Libertazzi (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Ý Juventus
18 3TV Lorenzo Crisetig (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Ý Internazionale

 Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Dany Ryser

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Benjamin Siegrist (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Anh Aston Villa
2 2HV André Gonçalves (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
3 3TV Janick Kamber (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Basel
4 2HV Charyl Chappuis[5] (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
5 2HV Freddie Veseli[6] (1992-11-20)20 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Anh Manchester City
6 3TV Kofi Nimeley (1992-12-11)11 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Basel
7 4 Roman Buess (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Basel
8 3TV Oliver Buff (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
9 4 Haris Seferović (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
10 4 Nassim Ben Khalifa (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
11 3TV Granit Xhaka (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Basel
12 1TM Raphael Spiegel (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
13 2HV Bruno Martignoni (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Locarno
14 3TV Nico Zwimpfer (1993-07-06)6 tháng 7, 1993 (15 tuổi) Thụy Sĩ Basel
15 3TV Maik Nakić (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Sion
16 4 Matteo Tosetti (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Thụy Sĩ Locarno
17 3TV Guy Roger Eschmann (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax
19 4 Igor Mijatović (1992-11-21)21 tháng 11, 1992 (16 tuổi) Thụy Sĩ Bellinzona

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: John Peacock

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jed Steer (1992-09-23)23 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Anh Norwich City
2 2HV James Hurst (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Anh Portsmouth
3 2HV Luke Garbutt (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (15 tuổi) Anh Leeds United
4 3TV Gary Gardner (1992-06-29)29 tháng 6, 1992 (16 tuổi) Anh Aston Villa
5 2HV Louis Laing (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (16 tuổi) Anh Sunderland
6 2HV Tom Parkes (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Anh Leicester City
7 3TV Jonjo Shelvey (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Anh Charlton Athletic
8 3TV John Bostock (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
9 4 Jose Baxter (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Anh Everton
10 3TV Jack Wilshere (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Anh Arsenal
11 4 Benik Afobe[2] (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (16 tuổi) Anh Arsenal
12 4 Luke Freeman (1992-03-23)23 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Anh Arsenal
13 1TM Sam Johnstone (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (16 tuổi) Anh Manchester United
14 3TV Ryan Tunnicliffe (1992-12-30)30 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Anh Manchester United
15 2HV Eddie Oshodi (1992-01-14)14 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Anh Watford
16 4 Lateef Elford-Alliyu (1992-06-01)1 tháng 6, 1992 (16 tuổi) Anh West Bromwich Albion
17 4 Jacob Walcott (1992-06-29)29 tháng 6, 1992 (16 tuổi) Anh Reading
18 2HV Sam Habergham (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Anh Norwich City

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Marco Pezzaiuoli

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Marc-André ter Stegen (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
2 2HV Bienvenue Basala-Mazana (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Đức 1. FC Köln
3 2HV Marvin Plattenhardt (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Đức 1. FC Nürnberg
4 2HV Robert Labus (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Đức Hamburger SV
5 2HV Shkodran Mustafi (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Anh Everton
6 2HV Gerrit Nauber (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
7 3TV Christopher Buchtmann (1992-04-25)25 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Anh Liverpool
8 3TV Reinhold Yabo (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức 1. FC Köln
9 4 Lennart Thy (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức Werder Bremen
10 3TV Mario Götze (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (16 tuổi) Đức Borussia Dortmund
11 4 Abu-Bakarr Kargbo[7] (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Đức Hertha BSC
12 1TM Bernd Leno (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
13 2HV Niko Opper (1992-02-04)4 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
14 3TV Yunus Mallı[1] (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
17 3TV Manuel Janzer (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
18 3TV Matthias Zimmermann (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (16 tuổi) Đức Karlsruher SC
19 3TV Florian Trinks (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Đức Werder Bremen
20 4 Kevin Scheidhauer (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Đức Vfl Wolfsburg

 Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Albert Stuivenberg

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Patrick ter Mate (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Vitesse
2 2HV Ruben Ligeon (1992-05-24)24 tháng 5, 1992 (16 tuổi) Hà Lan Ajax
3 2HV Stefan de Vrij (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
4 2HV Dico Koppers (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
5 2HV Martijn de Vries (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Excelsior
6 3TV Jerry van Ewijk (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hà Lan PSV
7 4 Shabir Isoufi[8] (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
8 3TV Osama Rashid[9] (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
9 4 Luc Castaignos (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Hà Lan Feyenoord
10 3TV Oğuzhan Özyakup[1] (1992-09-23)23 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Anh Arsenal
11 4 Nygel Velder (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
12 2HV Joël Veltman (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
13 4 Rangelo Janga[10] (1992-04-16)16 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Excelsior
14 2HV Mohamed Madmar (1992-04-26)26 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Hà Lan AZ
15 4 Bob Schepers (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Cambuur Leeuwarden
16 1TM Warner Hahn (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (16 tuổi) Hà Lan Ajax
17 2HV Mats van Huijgevoort (1993-01-16)16 tháng 1, 1993 (16 tuổi) Hà Lan Feyenoord
18 3TV Ryan Bouwmeester (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord

 Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Abdullah Ercan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Deniz Mehmet (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Anh West Ham United
2 2HV Okan Alkan (1992-10-01)1 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
3 2HV Nurettin Kayaoğlu (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Đức Schalke 04
4 2HV Oğulcan Gökçe (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Altay Izmir
5 2HV Furkan Şeker (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
6 3TV Orhan Gülle (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
7 3TV Berkin Kamil Arslan (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
8 4 Deniz Herber (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (17 tuổi) Đức FC St. Pauli
9 4 Muhammet Demir (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
10 4 Gökhan Töre (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Anh Chelsea
11 3TV Hasan Ahmet Sari (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Trabzonspor
12 1TM Sercan Hacıoğlu (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
13 2HV Barış Yardımcı (1992-08-14)14 tháng 8, 1992 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
14 3TV Engin Bekdemir (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Hà Lan PSV
15 3TV Sezer Özmen (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
16 3TV Ömer Ali Şahiner (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Konya Şekerspor
17 3TV Onur Karakabak (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Sakaryaspor
18 3TV Kamil Ahmet Çörekçi (1992-02-01)1 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Anh Millwall

Bản mẫu:European Under-16/17 Football Championship

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Capped for Thổ Nhĩ Kỳ
  2. ^ a b Capped for DR Congo
  3. ^ a b c Capped for Algeria
  4. ^ Capped for Congo
  5. ^ Capped for Thailand
  6. ^ Capped for Albania
  7. ^ Capped for Sierra Leone
  8. ^ Capped for Afghanistan
  9. ^ Capped for Iraq
  10. ^ Capped for Curacao