Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2010

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2010Liechtenstein. Cầu thủ được đánh dấu in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khởi tranh giải đấu (18 tháng 5 năm 2010).

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Guy Ferrier

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Alphonse Areola (1993-02-27)27 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 7 Pháp Paris Saint-Germain
2 2HV Youssouf Sabaly[1] (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 8 Pháp Paris Saint-Germain
3 2HV Alvin Arrondel (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 6 Pháp Paris Saint-Germain
4 2HV Samuel Umtiti (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 5 Pháp Lyon
5 2HV Wesley Yamnaine (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 12 Pháp Rennes
6 3TV Paul Pogba (1993-03-15)15 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 6 Anh Manchester United
7 3TV Abdoulaye Doucouré (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 15 Pháp Rennes
8 4 William Le Pogam (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 7 Pháp Lyon
9 4 Yaya Sanogo (1993-01-27)27 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 12 Pháp Auxerre
10 4 Anthony Koura[2] (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 9 Pháp Le Mans
11 3TV Dylan Deligny (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 15 Pháp Lens
12 2HV Lucas Digne (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 11 Pháp Lille
13 2HV Jérémy Obin (c) (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 7 Pháp Lille
14 3TV Marco Rosenfelder (1993-07-19)19 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 16 Pháp Strasbourg
15 3TV Eliott Sorin (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 15 Pháp Rennes
16 1TM Maxime Dupé (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 7 Pháp Nantes
17 3TV Vincent Le Roux (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 5 Pháp Nice
18 4 Billel Omrani (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 9 Pháp Marseille

 Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Rui Bento

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM André Pereira (1993-04-18)18 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 12 Bồ Đào Nha Vitória de Guimarães
2 2HV Pedro Almeida (1993-04-05)5 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 13 Bồ Đào Nha Benfica
3 2HV Tiago Ferreira (1993-07-10)10 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 13 Bồ Đào Nha Porto
4 2HV Tobias Figueiredo (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (16 tuổi) 12 Bồ Đào Nha Sporting CP
5 2HV Rodolfo Simões (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 6 Bồ Đào Nha Sporting CP
6 3TV Paulo Jorge (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 12 Bồ Đào Nha Porto
7 4 Ricardo Esgaio (1993-05-16)16 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 14 Bồ Đào Nha Sporting CP
8 3TV João Mário (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 14 Bồ Đào Nha Sporting CP
9 4 Betinho (1993-07-21)21 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 9 Bồ Đào Nha Sporting CP
10 3TV Mateus Fonseca (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 14 Bồ Đào Nha Sporting CP
11 4 Sancidino Silva (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (16 tuổi) 14 Bồ Đào Nha Benfica
12 1TM Rafael Veloso (1993-11-03)3 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 2 Bồ Đào Nha Sporting CP
13 2HV Daniel Martins (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 12 Bồ Đào Nha Benfica
14 2HV André Teixeira (1993-08-14)14 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 7 Bồ Đào Nha Porto
15 3TV Agostinho Cá (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 0 Bồ Đào Nha Sporting CP
16 4 Ivan Cavaleiro (1993-10-18)18 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 6 Bồ Đào Nha Belenenses
17 4 Bruma (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (15 tuổi) 11 Bồ Đào Nha Sporting CP
18 3TV João Carlos Teixeira (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 13 Bồ Đào Nha Sporting CP

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ginés Meléndez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Alfonso Herrero (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (16 tuổi) 2 Tây Ban Nha Real Madrid
2 2HV Edu Campabadal (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 8 Tây Ban Nha Barcelona
3 2HV Uxío Marcos (1993-01-11)11 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 0 Tây Ban Nha Deportivo
4 2HV Jonás Ramalho (c) (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 8 Tây Ban Nha Athletic Bilbao
5 2HV Víctor Álvarez (1993-03-14)14 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 3 Tây Ban Nha Espanyol
6 3TV Sergi Darder (1993-12-22)22 tháng 12, 1993 (16 tuổi) 3 Tây Ban Nha Espanyol
7 4 Jesé (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 2 Tây Ban Nha Real Madrid
8 3TV José Campaña (1993-05-31)31 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 7 Tây Ban Nha Sevilla
9 4 Paco Alcácer (1993-08-30)30 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 8 Tây Ban Nha Valencia
10 3TV Saúl (1994-11-21)21 tháng 11, 1994 (15 tuổi) 0 Tây Ban Nha Atlético Madrid
11 3TV Juan Bernat (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 8 Tây Ban Nha Valencia
12 2HV Israel Puerto (1993-06-15)15 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 1 Tây Ban Nha Sevilla
13 1TM Adrián Ortolá (1993-08-20)20 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 3 Tây Ban Nha Roda
14 2HV Cristian Galas (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 7 Tây Ban Nha Villarreal
15 3TV Pablo Hervias (1993-03-08)8 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 0 Tây Ban Nha Real Sociedad
16 3TV Aitor Castro (1993-04-17)17 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 0 Tây Ban Nha Real Sociedad
17 4 Gerard Deulofeu (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (16 tuổi) 6 Tây Ban Nha Barcelona
18 4 Jorge Ortí (1993-04-28)28 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 4 Tây Ban Nha Zaragoza

 Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Heinz Moser

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yanick Brecher (1993-05-25)25 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 4 Thụy Sĩ Zürich
2 2HV Fabio Schmid (1993-06-28)28 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 9 Thụy Sĩ Zürich
3 2HV Mattia Desole (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 9 Ý Internazionale
4 2HV Aleksandar Žarković (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 7 Thụy Sĩ Basel
5 2HV Arlind Ajeti[3] (1993-09-25)25 tháng 9, 1993 (16 tuổi) 5 Thụy Sĩ Basel
6 3TV Alessandro Martinelli (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 9 Thụy Sĩ Grasshopper
7 3TV Numa Lavanchy (1993-08-25)25 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 10 Thụy Sĩ Lausanne-Sport
8 3TV Nico Zwimpfer (1993-07-06)6 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 12 Thụy Sĩ Basel
9 4 Gaëtan Karlen (1993-06-07)7 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 4 Thụy Sĩ Sion
10 3TV Mike Kleiber (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 9 Thụy Sĩ Zürich
11 4 Stjepan Vuleta (1993-10-29)29 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 8 Thụy Sĩ Basel
12 1TM Andreas Hirzel (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 7 Thụy Sĩ Aarau
13 4 Endogan Adili (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (15 tuổi) 0 Thụy Sĩ Grasshopper
14 2HV Ivo Zangger (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 6 Thụy Sĩ Young Boys
15 3TV Cristian Miani (1993-07-28)28 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 5 Thụy Sĩ Young Boys
16 3TV Joël Geissmann (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 9 Thụy Sĩ Aarau
17 3TV Samir Naïli (1993-04-17)17 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 7 Thụy Sĩ Young Boys
18 3TV Davide Riva (1993-09-04)4 tháng 9, 1993 (16 tuổi) 3 Ý Empoli

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Cộng hòa Séc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Štol Jiří

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Jiří Adamuška (1993-11-02)2 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 9 Cộng hòa Séc Tescoma Zlín
2 2HV Tomáš Kalas (1993-05-15)15 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 9 Cộng hòa Séc Sigma Olomouc
3 3TV Jan Mižič (1993-01-11)11 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 11 Cộng hòa Séc Bohemians 1905
4 3TV Martin Štancl (1993-03-02)2 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 2 Cộng hòa Séc Vysočina Jihlava
5 2HV Jakub Plšek (1993-12-13)13 tháng 12, 1993 (16 tuổi) 0 Cộng hòa Séc Sigma Olomouc
6 3TV Jan Toms (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 14 Cộng hòa Séc Sparta Prague
7 3TV Marek Krátký (1993-06-08)8 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 14 Cộng hòa Séc Teplice
8 4 Martin Hurka (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 14 Cộng hòa Séc Slavia Praha
9 4 Dominik Mandula (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 8 Cộng hòa Séc Viktoria Plzeň
10 4 Adam Kučera (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 0 Cộng hòa Séc Sparta Prague
11 3TV Tomáš Česlák (1993-06-08)8 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 14 Cộng hòa Séc Teplice
12 3TV Matěj Hybš (1993-01-03)3 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 11 Cộng hòa Séc Sparta Prague
13 3TV Martin Krameš (1993-08-17)17 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 11 Cộng hòa Séc Příbram
14 2HV Filip Twardzik (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 11 Scotland Celtic
15 3TV Roman Haša (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 6 Cộng hòa Séc Slovácko
16 1TM Vlastimil Veselý (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 13 Cộng hòa Séc Brno
17 4 Robert Mariotti (1993-03-16)16 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 8 Cộng hòa Séc Sparta Prague
18 4 Patrik Twardzik (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 11 Scotland Celtic

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: John Peacock

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Sam Johnstone (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 13 Anh Manchester United
2 3TV Bruno Pilatos (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 15 Anh Middlesbrough
3 2HV Luke Garbutt (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 20 Anh Everton
4 3TV Conor Coady (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 13 Anh Liverpool
5 2HV Nathaniel Chalobah (1994-12-15)15 tháng 12, 1994 (15 tuổi) 13 Anh Chelsea
6 2HV Andre Wisdom (1993-05-09)9 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 10 Anh Liverpool
7 4 Will Keane (1993-01-11)11 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 11 Anh Manchester United
8 3TV George Thorne (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 14 Anh West Bromwich Albion
9 4 Benik Afobe[4] (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 19 Anh Arsenal
10 4 Saido Berahino (1993-08-04)4 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 1 Anh West Bromwich Albion
11 4 Robert Hall (1993-10-20)20 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 11 Anh West Ham United
12 2HV Ben Gibson (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 3 Anh Middlesbrough
13 1TM Jack Butland (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 6 Anh Birmingham City
14 2HV Tom Thorpe (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 4 Anh Manchester United
15 3TV Josh McEachran (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 8 Anh Chelsea
16 3TV Ross Barkley (1993-12-05)5 tháng 12, 1993 (16 tuổi) 2 Anh Everton
17 4 Connor Wickham (1993-03-31)31 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 9 Anh Ipswich Town
18 3TV Luke Williams (1993-06-11)11 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 2 Anh Middlesbrough

 Hy Lạp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Leonidas Vokolos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Stefanos Kapino (1994-03-18)18 tháng 3, 1994 (16 tuổi) 6 Hy Lạp Panathinaikos
2 2HV Vasilios Karagounis (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (16 tuổi) 4 Hy Lạp Atromitos
3 2HV Charalambos Lykogiannis (1993-10-22)22 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 6 Hy Lạp Olympiakos
4 2HV Konstantinos Rougkalas (1993-10-13)13 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 7 Hy Lạp Olympiakos
5 2HV Mavroudis Bougaidis (1993-06-01)1 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 6 Hy Lạp Aris
6 2HV Ioannis Polychronakis (1993-03-15)15 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 6 Hy Lạp Olympiakos
7 3TV Giannis Gianniotas (1993-04-29)29 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 2 Hy Lạp Aris
8 3TV Spyros Fourlanos (1993-11-19)19 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 6 Hy Lạp Panathinaikos
9 4 Dimitrios Diamantakos (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 9 Hy Lạp Olympiakos
10 3TV Christos Arianoutsos (1993-05-29)29 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 5 Hy Lạp Olympiakos
11 3TV Nikos Kousidis (1993-01-03)3 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 5 Hy Lạp Panathinaikos
12 1TM Serafeim Giannikoglou (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 0 Hy Lạp Skoda Xanthi
14 2HV Nikos Marinakis (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (16 tuổi) 2 Hy Lạp Panathinaikos
15 4 Christos Provatidis (1993-02-19)19 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 5 Hy Lạp PAOK
16 4 Fotis Kaimakamoudis (1993-01-02)2 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 3 Hy Lạp AEK Athens
17 3TV Charalampos Mavrias (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (16 tuổi) 5 Hy Lạp Panathinaikos
18 3TV Giorgos Katidis (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 5 Hy Lạp Aris
19 3TV Kostas Stafylidis (1993-12-02)2 tháng 12, 1993 (16 tuổi) 3 Hy Lạp PAOK

 Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Abdullah Ercan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Muhammed Uysal (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (16 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
2 2HV Erhan Kartal (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Denizlispor
3 2HV Onur Yavuz (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 3 Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
4 2HV Metin Aydın (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 3 Thổ Nhĩ Kỳ Ankaragücü
5 2HV Oğuzhan Azğar (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Samsunspor
6 3TV Servan Taştan (1993-05-20)20 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 3 Pháp Metz
7 3TV Taşkın Çalış (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (16 tuổi) ? Đức Borussia Mönchengladbach
8 3TV İlker Sayan (1993-05-04)4 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Dardanel Spor
9 4 Artun Akçakın (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
10 3TV Çağrı Tekin (1993-06-16)16 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 4 Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
11 4 Okan Derici (1993-04-16)16 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 3 Đức Eintracht Frankfurt
12 1TM Aykut Özer (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 0 Đức Eintracht Frankfurt
13 3TV Rıdvan Armut (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (16 tuổi) 2 Đức Rot-Weiss Essen
14 3TV Okay Yokuşlu (1994-03-09)9 tháng 3, 1994 (16 tuổi) 5 Thổ Nhĩ Kỳ Altay
15 3TV Bilal Gülden (1993-05-01)1 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 5 Thổ Nhĩ Kỳ Ankaraspor
16 4 Beykan Şimşek (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (15 tuổi) 0 Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
17 3TV Recep Niyaz (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (15 tuổi) 0 Thổ Nhĩ Kỳ Denizlispor
18 2HV Kani Özdil (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 0 Đức VfL Wolfsburg

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Capped for Senegal
  2. ^ Capped for Burkina Faso
  3. ^ Capped for Albania
  4. ^ Capped for DR Congo
  1. UEFA.com > Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu > Teams
  2. Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2010 Lưu trữ 2012-02-29 tại Wayback Machine

Bản mẫu:European Under-16/17 Football Championship