Danijel Majkić

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Danijel Majkić
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Danijel Majkić
Ngày sinh 16 tháng 12, 1987 (36 tuổi)
Nơi sinh Banja Luka, Nam Tư
Chiều cao 1,84 m (6 ft 12 in)[1]
Vị trí Hậu vệ phải / Tiền vệ phòng ngự
Thông tin đội
Đội hiện nay
Borac Banja Luka
Số áo TBA
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Lijevče Nova Topola
Proleter Teslić
2007–2008 Velež Mostar
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2010 Velež Mostar 32 (2)
2010 Krylia Sovetov Samara 0 (0)
2011 Baltika Kaliningrad 14 (0)
2012 Shakhter Karagandy 6 (0)
2013 Velež Mostar 28 (4)
2014 Leotar Trebinje 11 (0)
2014–2015 Al-Ahly Benghazi ? (?)
2015–2016 Zlaté Moravce 29 (1)
2017 Željezničar Sport Team Banja Luka ? (?)
2017 Sandvikens IF 9 (0)
2018– Borac Banja Luka 0 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
U-21 Bosnia 3 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 11 năm 2017

Danijel Majkić (tiếng Kirin Serbia: Данијел Мајкић; sinh 16 tháng 12 năm 1987 ở Banja Luka, SR Bosnia và Herzegovina, Nam Tư[2]) là một cầu thủ bóng đá Bosnia và Herzegovina, thi đấu cho FK Borac Banja LukaGiải bóng đá ngoại hạng Bosnia và Herzegovina.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 17 tháng 6 năm 2010 FC Krylia Sovetov Samara ký hợp đồng với tiền vệ Bosnia từ Velež Mostar của Giải bóng đá ngoại hạng Bosnia và Herzegovina.[3]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Player Info - Danijel Majkić”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.
  2. ^ “Danijel Majkić - Evrogol odlučio pobjednika - Sport | Nezavisni”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.
  3. ^ Майкич и Положани – игроки "Крыльев"

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]