Denmark, Nam Carolina
Denmark | |
---|---|
— Thành phố — | |
Thành phố Denmark | |
Khẩu hiệu: "City with a Heart" | |
Vị trí ở quận Bamberg và bang Nam Carolina | |
Vị trí ở Hoa Kỳ | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Nam Carolina |
Quận | Bamberg
|
Khu vực | Khu vực Nam Carolina |
Vùng | Nam Carolina |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 3,9 mi2 (3,9 km2) |
• Đất liền | 3,9 mi2 (3,9 km2) |
• Mặt nước | 0 mi2 (0 km2) 0% |
Độ cao | 49 ft (15 m) |
Dân số (2016) | |
• Tổng cộng | 3.600 |
• Ước tính (2016) | 3.600 |
• Mật độ | 922/mi2 (356/km2) |
Múi giờ | Eastern (UTC-5) |
ZIP code | 29042 |
Area code | 803 |
Trang web | denmark |
Denmark, Nam Carolina là một thành phố thuộc quận San Mateo, California, Hoa Kỳ, được thành lập vào năm. Dân số là 3.600 năm 2016. Thành phố này nằm ở Nam Carolina
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Denmark có khí hậu ôn hòa, có đặc điểm là mùa hè mát mẻ và mùa đông ẫm ước, hơi sương
Dữ liệu khí hậu của Denmark, Nam Carolina | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Giáng thủy inch (mm) | 4.67 (118.6) |
4.3 (109) |
4.8 (122) |
3.6 (91) |
3.8 (97) |
5.8 (147) |
5.8 (147) |
4.8 (122) |
4.18 (106.2) |
3 (76) |
3 (76) |
3.58 (90.9) |
51,33 (1.303,8) |
Số ngày mưa TB | 13 | 11 | 13 | 10 | 10 | 13 | 13 | 13 | 10 | 8 | 8 | 10 | 132 |
[cần dẫn nguồn] |
Nhân khẩu[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số |
Số dân | %± | |
1890 | 366 | — | |
1900 | 724 | 97,8% | |
1910 | 1.075 | 48,5% | |
1920 | 1.254 | 16,7% | |
1930 | 1.713 | 36,6% | |
1940 | 2.056 | 20% | |
1950 | 2.814 | 36,9% | |
1960 | 3.221 | 14,5% | |
1970 | 3.571 | 10,9% | |
1980 | 4.434 | 24,2% | |
1990 | 3.762 | −15,2% | |
2000 | 3.328 | −11,5% | |
2010 | 3.538 | 6,3% | |
2016 (ước tính) | 3.546 | 0,2% |