Bước tới nội dung

Deptropine

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Deptropine
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3a-[(10,11-dihydro-5H-dibenzo[a,d]cyclohepten-5-yl)
    oxy]1aH,5aH-tropane
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ChEMBL
ECHA InfoCard100.009.154
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC23H27NO
Khối lượng phân tử333.467 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • CN5[C@@H]1CC[C@H]5C[C@H](C1)OC3c4ccccc4CCc2ccccc23
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C23H27NO/c1-24-18-12-13-19(24)15-20(14-18)25-23-21-8-4-2-6-16(21)10-11-17-7-3-5-9-22(17)23/h2-9,18-20,23H,10-15H2,1H3/t18-,19+,20+ ☑Y
  • Key:ZWPODSUQWXAZNC-PMOLBWCYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Deptropine (Brontina) còn được gọi là dibenzheptropine, là một thuốc kháng histamine có đặc tính kháng cholinergic. Nó thường được bán trên thị trường như muối citrate.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Leckie, W. J.; Horne, N. W. (1965). “Preliminary Assessment of Deptropine Dihydrogen Citrate in Chronic Airways Obstruction”. Thorax. 20 (4): 317–323. doi:10.1136/thx.20.4.317. PMC 1018942. PMID 14321719.