Dimethoxanate

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dimethoxanate
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-(2-dimethylaminoethoxy)ethyl phenothiazine-10-carboxylate
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ECHA InfoCard100.006.838
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC19H22N2O3S
Khối lượng phân tử358.456 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C(OCCOCCN(C)C)N1c3c(Sc2c1cccc2)cccc3
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C19H22N2O3S/c1-20(2)11-12-23-13-14-24-19(22)21-15-7-3-5-9-17(15)25-18-10-6-4-8-16(18)21/h3-10H,11-14H2,1-2H3 ☑Y
  • Key:OOVJCSPCMCAXEX-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Dimethoxanate là một thuốc giảm ho.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Parish, F. A. (1959). “Clinical evaluation of the antitussive, dimethoxanate”. Medical Times. 87: 1488–1490. PMID 14430450.