Duncan Horton
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 18 tháng 2, 1967 | ||
Nơi sinh | Maidstone, Anh | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ trái | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1984–1985 | Charlton Athletic | 1 | (0) |
1985–1987 | Maidstone United | 71 | (0) |
1987–1991 | Welling United | 142 | (1) |
1991–1993 | Barnet | 57 | (3) |
1993–1994 | Wycombe Wanderers | 15 | (0) |
1994–1998 | Welling United | 136 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Duncan Horton (sinh ngày 18 tháng 2 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Anh từng thi đấu ở vị trí hậu vệ trái tại Football League.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Thể loại:
- Sinh năm 1967
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá Anh
- Người Maidstone
- Hậu vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá Charlton Athletic F.C.
- Cầu thủ bóng đá Maidstone United F.C. (1897)
- Cầu thủ bóng đá Welling United F.C.
- Cầu thủ bóng đá Barnet F.C.
- Cầu thủ bóng đá Wycombe Wanderers F.C.
- Cầu thủ bóng đá English Football League
- Cầu thủ bóng đá National League (bóng đá Anh)