Fuji Yuki

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Fuji Yuki
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Fuji Yuki
Ngày sinh 7 tháng 5, 1981 (43 tuổi)
Nơi sinh Fujimi, Saitama, Nhật Bản
Chiều cao 1,79 m (5 ft 10+12 in)
Vị trí Tiền vệ / Hậu vệ trái
Thông tin đội
Đội hiện nay
Suzuka Unlimited FC
Số áo 5
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2003 Đại học Kokushikan
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2007 Otsuka Pharmaceuticals
Tokushima Vortis
52 (1)
2008–2014 New Wave Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
186 (16)
2015–2016 FC Gifu 31 (1)
2017– Suzuka Unlimited FC
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017

Fuji Yuki (冨士 祐樹 Fuji Yūki?, sinh ngày 7 tháng 5 năm 1981 ở Fujimi, Saitama) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Suzuka Unlimited FC.[1]

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Tổng cộng
2000 Đại học Kokushikan JFL 0 0 - 0 0
2001 24 0 - 24 0
2002 9 1 - 9 1
2003 9 0 - 9 0
2004 Otsuka Pharmaceuticals 13 0 1 0 - 14 0
2005 Tokushima Vortis J.League 2 28 1 2 0 - 30 1
2006 3 0 0 0 - 3 0
2007 8 0 0 0 - 8 0
2008 New Wave Kitakyushu JFL 33 6 3 0 - 36 6
2009 28 3 1 0 - 29 3
2010 Giravanz Kitakyushu J2 League 9 1 0 0 - 9 1
2011 27 0 2 0 - 29 0
2012 18 0 0 0 - 18 0
2013 32 2 1 0 - 33 2
2014 39 4 3 0 - 42 4
2015 FC Gifu 21 0 2 0 - 23 0
2016 10 1 1 0 - 11 1
Tổng 311 19 16 0 - 337 19

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Fuji Yuki Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2010.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 237 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑 2014 (NSK MOOK)", 14 tháng 2 năm 2014, Nhật Bản, ISBN 978-4905411109 (p. 219 out of 290)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]