Ghukas Poghosyan
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ghukas Poghosyan | ||
Ngày sinh | 6 tháng 2, 1994 | ||
Nơi sinh | Armenia | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gorodeya | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2016 | Pyunik | 82 | (11) |
2016–2017 | Shirak | 18 | (3) |
2017 | Banants | 14 | (1) |
2018– | Gorodeya | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | U-17 Armenia | 2 | (0) |
2011–2012 | U-19 Armenia | 6 | (0) |
2013–2016 | U-21 Armenia | 10 | (0) |
2012 | Armenia | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 3 năm 2016 |
Ghukas Poghosyan (tiếng Armenia: Ղուկաս Պողոսյան; sinh 6 tháng 2 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Armenia who is hiện tại thi đấu cùng với Gorodeya.
Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày 31 tháng 5 năm 2016, Poghosyan ký bản hợp đồng 2 năm cùng với FC Shirak.[1] Năm 2017 anh được chuyển đến FC Banants.[2][3]
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Poghosyan từng thi đấu mộ trận cho đội tuyển quốc gia Armenia, vào sân từ ghế dự bị trong thất bại 0–2 trước Serbia ngày 28 tháng 2 năm 2012.[4]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “FC Shirak signed Ghukas Poghosyan”. fcshirak.am. FC Shirak. 31 tháng 5 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 9 năm 2016. Truy cập 14 tháng 9 năm 2016.
- ^ Պաշտոնական հայտարարություն. Ղուկաս Պողոսյան Lưu trữ 2021-07-18 tại Wayback Machine‚ fcbanants.am, 28 tháng 6 năm 2017
- ^ “FFA — Ghukas Poghosyan”. Liên đoàn bóng đá Armenia. Truy cập 21 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Friendlies 2010-12 Armenia-Serbia”. UEFA. 28 tháng 2 năm 2012. Truy cập 21 tháng 10 năm 2012.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Ghukas Poghosyan tại Soccerway
- Ghukas Poghosyan tại National-Football-Teams.com