Irina Bogachova

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Irina Bogachova
Thông tin cá nhân
Sinh30 tháng 5, 1961 (62 tuổi)
Frunze, Kirghiz SSR, Soviet Union
Cao168 cm (5 ft 6 in)
Nặng54 kg (119 lb)
Thể thao
Quốc giaKyrgyzstan
Môn thể thaoTrack and Field
Nội dungMarathon long distance, 5000, 10000
Câu lạc bộNational Team Kyrgyzstan
Thành tích và danh hiệu
Thành tích cá nhân tốt nhấtMarathon – 2:26:27 (2000)

Irina Bogacheva (tiếng Nga: Ирина Богачева; sinh ngày 30 tháng 5 năm 1961) là một vận động viên chạy đường dài người Kyrgyzstan đã nghỉ hưu. Cô đã tham gia cuộc đua marathon tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè 1996, 2000 và 2004 với kết quả tốt nhất là hạng 14 vào năm 2000.

Bogacheva luôn thể hiện sự xuất sắc trong cuộc đua marathon và cô là nữ vận động viên có nhiều thời gian dưới 2 giờ 35 phút nhất (35 lần), dưới 2 giờ 40 phút (59 lần) và dưới 2 giờ 50 phút (70 lần).[1]

Cuộc thi quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Năm Giải đấu Địa điểm Thứ hạng Nội dung Chú thích
Representing  Liên Xô
1986 Goodwill Games Moscow, Soviet Union 2nd Marathon 2:34:09
European Championships Stuttgart, West Germany 17th Marathon 2:43:30
1989 World Student Games Duisburg, West Germany 1st Marathon 2:35:09
1990 Goodwill Games Seattle, United States 2nd Marathon 2:36:25
Representing  Kyrgyzstan
1996 Olympic Games Atlanta, United States 21st Marathon 2:35:44
2000 Olympic Games Sydney, Australia 14th Marathon 2:29:55
2004 Olympic Games Athens, Greece Marathon DNF

Marathons[sửa | sửa mã nguồn]

Năm Giải đấu Địa điểm Thứ hạng Chú thích
1987 Athens Classic Marathon Athens, Greece 1st 2:43:37
1991 Italian Marathon Carpi, Emilia-Romagna 1st 2:28:57
1992 San Francisco Marathon San Francisco 1st 2:36:54
1995 Grandma's Marathon Duluth, United States 1st 2:34:11
1997 Belgrade Marathon Belgrade 1st 2:34:57
Grandma's Marathon Duluth, United States 1st 2:38:44
Honolulu Marathon Honolulu 2nd 2:34:01
1998 Belgrade Marathon Belgrade 1st 2:32:07
Honolulu Marathon Honolulu 1st 2:33:27
1999 Honolulu Marathon Honolulu 1st 2:32:36
Los Angeles Marathon Los Angeles, United States 1st 2:30:32
Rock 'n' Roll San Diego Marathon San Diego 1st 2:28:46
Chicago Marathon Chicago 5th 2:27:46
2000 Boston Marathon Boston 2nd 2:26:27
Honolulu Marathon Honolulu 6th 2:35:54
2001 London Marathon London, United Kingdom 14th 2:32:28
Milan Marathon Milan 5th 2:35:27
Hong Kong Marathon Hong Kong, PR China 1st 2:33:43
2002 Twin Cities Marathon Minneapolis-St. Paul 1st 2:29:39
Honolulu Marathon Honolulu 5th 2:33:35
2003 Nagoya Marathon Nagoya 3rd 2:28:17
Rock 'n' Roll San Diego Marathon San Diego 1st 2:29:52
2004 Nagoya Marathon Nagoya 14th 2:35:56
Salt Lake City Marathon Salt Lake City 2nd 2:33:02
Rock 'n' Roll San Diego Marathon San Diego 9th 2:57:41
2005 Nagoya Marathon Nagoya 20th 2:37:04
Knoxville Marathon Knoxville 1st 2:41:43
Salt Lake City Marathon Salt Lake City 3rd 2:37:48

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]