Marko Stančetić

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Marko Stančetić
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Marko Stančetić
Ngày sinh 22 tháng 7, 1989 (34 tuổi)
Nơi sinh Novi Sad, Nam Tư[1]
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
Vị trí Tiền đạo cánh
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Vojvodina
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2007–2010 Vojvodina 0 (0)
2007–2008Sloga Temerin (mượn) 10 (2)
2008–2009Proleter Novi Sad (mượn) 19 (1)
2009Palić (mượn) 3 (0)
2010Mačva Šabac (mượn) 11 (0)
2010–2011 Cement Beočin 23 (6)
2011–2012 Spartak Subotica 0 (0)
2012Radnički Sombor (mượn) 17 (0)
2012 Novi Sad 17 (1)
2013–2014 Proleter Novi Sad 37 (7)
2014–2015 Karaiskakis
2015–2016 Napredak Kruševac 2 (0)
2016–2017 Mačva Šabac 24 (4)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 7, 2017

Marko Stančetić (tiếng Kirin Serbia: Марко Станчетић; sinh 22 tháng 7 năm 1989) là một tiền đạo bóng đá Serbia đá cho Mačva Šabac.[2]

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Napredak Kruševac

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stancetic, Marko”. srbijafudbal.com (bằng tiếng Serbia). Truy cập 14 tháng 3 năm 2017.
  2. ^ “Marko Stančetić”. FK Napredak Kruševac official website (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ 14 Tháng 4 năm 2016. Truy cập 2 tháng 5 năm 2016.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]