Mathias Abel

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mathias Abel
Abel trong màu áo Kaiserslautern
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 22 tháng 6, 1981 (42 tuổi)
Nơi sinh Kaiserslautern, Tây Đức
Chiều cao 1,88 m (6 ft 2 in)
Vị trí Hậu vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1990–1998 1. FC Kaiserslautern
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1998–2000 Eintracht Bad Kreuznach
2000–2001 Borussia Dortmund II 12 (0)
2002–2005 Mainz 05 65 (4)
2005–2008 Schalke 04 1 (0)
2005–2006Mainz 05 (cho mượn) 20 (0)
2007Hamburger SV (cho mượn) 7 (0)
2008–2010 1. FC Kaiserslautern II[1][2] 20 (2)
2008–2013 1. FC Kaiserslautern 48 (2)
Tổng cộng 173 (8)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2003 U-21 Đức 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Mathias Abel (sinh ngày 22 tháng 6 năm 1981) là một cựu cầu thủ bóng đá người Đức từng thi đấu ở vị trí hậu vệ.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Abel unable to play for Schalke”. UEFA.com. 13 tháng 9 năm 2007. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2010.
  2. ^ Urban, Alois (17 tháng 9 năm 2007). “Schalke out to make amends”. UEFA.com. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2010.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]