Mick Harrity

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mick Harrity
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Michael David Harrity[1]
Ngày sinh 5 tháng 10, 1946 (77 tuổi)
Nơi sinh Sheffield, Anh
Vị trí Hậu vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Sheffield United
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1965–1968 Rotherham United 36 (5)
1968–1969 Doncaster Rovers 2 (0)
1969–1970 Chelmsford City
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Michael David Harrity (sinh ngày 5 tháng 10 năm 1946) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh từng thi đấu ở vị trí Hậu vệ.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Harrity bắt đầu sự nghiệp cùng với Rotherham United, có 36 lần ra sân tại Football League cho câu lạc bộ, ghi 5 bàn trong 3 năm. Năm 1968, Harrity ký hợp đồng với câu lạc bộ hạng tư Doncaster Rovers, có 2 lần ra sân ở giải vô địch. Sau khoảng thời gian ở Doncaster, Harrity ký hợp đồng với Chelmsford City.[2]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Mick Harrity”. Barry Hugman's Footballers. Truy cập 3 tháng 2 năm 2019.
  2. ^ “Mick Harrity”. Neil Brown. Truy cập 3 tháng 2 năm 2019.