Monotes xasenguensis

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Monotes xasenguensis
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Malvales
Họ (familia)Dipterocarpaceae
Chi (genus)Monotes
Loài (species)M. xasenguensis
Danh pháp hai phần
Monotes xasenguensis
H.H.Bancr., 1939

Monotes xasenguensis là một loài thực vật có hoa trong họ Dầu. Loài này được H.H.Bancr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1939.[1]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Monotes xasenguensis. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]