Myripristis kochiensis
Myripristis kochiensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Holocentriformes |
Họ (familia) | Holocentridae |
Phân họ (subfamilia) | Myripristinae |
Chi (genus) | Myripristis |
Loài (species) | M. kochiensis |
Danh pháp hai phần | |
Myripristis kochiensis Randall & Yamakawa, 1996 |
Myripristis kochiensis là một loài cá biển thuộc chi Myripristis trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1996.
Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]
Từ định danh kochiensis được đặt theo tên của tỉnh Kōchi (Nhật Bản), nơi mẫu định danh được ngư dân đánh bắt bằng lưới rê (hậu tố ensis: biểu thị nơi chốn trong tiếng Latinh).[1]
Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]
M. kochiensis là loài đặc hữu của vùng biển Nam Nhật Bản (gồm cả quần đảo Ryukyu).[2]
Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở M. kochiensis là 15,4 cm.[3]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2019). “Order Holocentriformes”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ R. Fricke; W. N. Eschmeyer; R. van der Laan biên tập (2023). “Myripristis kochiensis”. Catalog of Fishes. Viện Hàn lâm Khoa học California. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2022.
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Myripristis kochiensis trên FishBase. Phiên bản tháng 2 năm 2024.