Pseudanthias albofasciatus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Pseudanthias albofasciatus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Anthiadinae
Chi (genus)Pseudanthias
Loài (species)P. albofasciatus
Danh pháp hai phần
Pseudanthias albofasciatus
(Fowler & Bean, 1930)

Pseudanthias albofasciatus là một loài cá biển thuộc chi Pseudanthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1930.

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

P. albofasciatus có phạm vi phân bố ở Tây Bắc Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở vùng biển ngoài khơi phía đông nam Hồng Kông, được thu thập ở độ sâu khoảng 113 m[1].

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Pseudanthias albofasciatus trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.