Thành viên:LVN 2k8/chỗ thử
Kirchhaus FC[sửa | sửa mã nguồn]
Kirchhaus FC[sửa | sửa mã nguồn]
Năm thành lập: 1929
Chủ tịch: Oli Heldmann
HLV trưởng: Levi Havek
Sân nhà: Rolfkinn-Blitz Arena
Cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 17/5/2024
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
Winter Transfer 2023[sửa | sửa mã nguồn]
Chuyển đến[sửa | sửa mã nguồn]
Vị trí thi đấu | Cầu thủ | CLB | Mức giá |
---|---|---|---|
HV | Juraj Kučal | Těperk Plavska | €5.000.000 |
TV | Klaas Depraetere | Morsteig FC | €12.000.000 |
€17.000.000 |
Rời đi[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vị trí | Cầu thủ | CLB | Mức giá |
---|---|---|---|---|
48 | TĐ | Oleksandr Tkach | Altendorf FC | Cho mượn |
Summer Transfer 2023[sửa | sửa mã nguồn]
Chuyển đến[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vị trí thi đấu | Cầu thủ | CLB | Mức giá |
---|---|---|---|---|
21 | TĐ | Marin Stipić | Prijuč FC | €7.000.000 |
TĐ | Rezi Kazbegi | Altendorf FC | €15.000.000 | |
TV | Gianin Spycher | Götstatt FC | CN tự do | |
TV | Isak Anderberg | Rheischwil FC | €500.000 | |
TĐ | Kieran Dunleavy | Dübenburg FC | €20.000.000 | |
HV | Maurits Lusseveld | Roesende FC | €65.000.000 | |
TV | Lennart Renson | Hounton FC | €30.500.000 | |
€138.000.000 |
Rời đi[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vị trí thi đấu | Cầu thủ | CLB | Mức giá |
---|---|---|---|---|
4 | HV | Hendrik Melgaard | Potevoli FC | CN tự do |
11 | TĐ | Dominik Wickler | Bredster FC | €45.000.000 |
14 | TV | Robert Koegel | Auriville FC | €5.000.000 |
48 | TĐ | Oleksandr Tkach | Sokorec Banpava | €2.500.000 |
19 | TĐ | Phillip Auspitz | Middelzee FC | €10.500.000 |
53 | TV | Isak Anderberg | Zurhausen FC | Cho mượn |
€63.000.000 |
Winter Transfer 2024[sửa | sửa mã nguồn]
Chuyển đến[sửa | sửa mã nguồn]
Vị trí thi đấu | Cầu thủ | CLB | Mức giá |
---|---|---|---|
HV | Vincze Zalán | Páthely FK | €5.000.000 |
Rời đi[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vị trí thi đấu | Cầu thủ | CLB | Mức giá |
---|---|---|---|---|
13 | TV | Kragosz Antoniak | Penabeira CF | €8.000.000 |
23 | HV | Yanis Anthanos | Savondisi FC | €14.000.000 |
€22.000.000 |
Summer Transfer 2024[sửa | sửa mã nguồn]
Chuyển đến[sửa | sửa mã nguồn]
Rời đi[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vị trí thi đấu | Cầu thủ | CLB | Mức giá |
---|---|---|---|---|
8 | TV | Antonio Carrera | Afrasenza FC | CN tự do |
Summer Tour 2023[sửa | sửa mã nguồn]
Lenschlag FC | 2–3 | Kirchhaus FC |
---|---|---|
|
Kirchhaus FC | 2-2 | Estregas CF |
---|---|---|
|
Thành tích CLB[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc nội[sửa | sửa mã nguồn]
- Deutsche Fußballliga (4 danh hiệu): 1980-81, 2005-06, 2022-23, 2023-24
- Deutsche Pokal (3 danh hiệu): 1999-00, 2014-15, 2023-24
- Deustche Superpokal (4 danh hiệu): 1981, 2005, 2015, 2023