Bước tới nội dung

Thành viên:Sdf/nháp

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Hành chính[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Việt Chữ Hán
Hạnh Phúc 幸福里
Sơn Đỉnh 山頂里
Sơn Phúc 山福里
Sơn Đức 山德里
Trung Hưng 中興里
Tân Hưng 新興里
Tân Lộ 新路里
Quy Sơn 龜山里
Lục Quang 陸光里
Đại Đồng 大同里
Lĩnh Đỉnh 嶺頂里
Tân Lĩnh 新嶺里
Thố Khanh 兔坑里
Phúc Nguyên 福源里
Long Thọ 龍壽里
Long Hoa 龍華里
Hồi Long 迴龍里
Phong Thụ 楓樹里
Tinh Trung 精忠里
Phong Phúc 楓福里
Cựu Lộ 舊路里
Lạc Thiện 樂善里
Văn Thanh 文青里
Trường Canh 長庚里
Văn Hóa 文化里
Đại Hồ 大湖里
Công Tây 公西里
Đại Hoa 大華里
Đại Cương 大崗里
Đại Khanh 大坑里
Nam Thượng 南上里
Nam Mỹ 南美里

Trạng thái hiển thị ban đầu: hiện tại mặc định là autocollapse

Để thiết lập trạng thái hiển thị ban đầu của bản mẫu, sử dụng tham số |state= như sau:

  • |state=collapsed: {{Sdf|state=collapsed}} để hiển thị bản mẫu ở trạng thái đóng, nghĩa là thu gọn về thanh tiêu đề
  • |state=expanded: {{Sdf|state=expanded}} để hiển thị bản mẫu ở trạng thái mở, nghĩa là hiện ra đầy đủ
  • |state=autocollapse: {{Sdf|state=autocollapse}}
    • hiển thị bản mẫu thu gọn về thanh tiêu đề nếu có một hoặc nhiều {{hộp điều hướng}}, {{thanh bên}}, hay các bảng khác trên trang cũng có thuộc tính đóng mở
    • hiển thị bản mẫu đầy đủ nếu không có mục nào khác trên trang có thuộc tính đóng mở

Nếu tham số không được chỉ định, trạng thái hiển thị mặc định ban đầu của bản mẫu sẽ là autocollapse (xem tham số |state= trong mã bản mẫu).


吳思瑤 Ngô Tư Dao

王世堅

王鴻薇

李彥秀 Lý Ngạn Tú

吳沛憶 Ngô Bái Ức

羅智強 La Trí Cường

徐巧芯

賴士葆

洪孟楷

林淑芬 Lâm Thục Phần

李坤城 Lý 坤城

吳秉叡 Ngô Bỉnh Duệ

蘇巧慧

張宏陸

葉元之

張智倫

林德福 Lâm Đức Phúc

吳琪銘 Ngô Kỳ Minh

羅明才 La Minh才

廖先翔

林沛祥 Lâm Bái Tường

陳俊宇 Trần Tuấn Vũ

牛煦庭


涂權吉

魯明哲 Lỗ Minh Triết

萬美玲 萬 Mỹ Linh

呂玉玲 呂玉 Linh

邱若華

徐欣瑩 徐欣Oánh

林思銘 Lâm Tư Minh

鄭正鈐

陳超明 Trần Siêu Minh


邱鎮軍


蔡其昌 蔡其 Xương

顏寬恆

楊瓊瓔

廖偉翔

黃健豪 Hoàng Kiện Hào

羅廷瑋 La Đình 瑋

何欣純

江啟臣 Giang Khải Thần

陳秀寳 Trần Tú Bảo

黃秀芳 Hoàng Tú 芳

謝衣鳯

陳素月 Trần Tố Nguyệt

馬文君 Mã Văn Quân

游顥

丁學忠

劉建國 劉建Quốc

蔡易餘

陳冠廷 Trần Quán Đình

王美惠 王 Mỹ 惠

賴惠員


郭國文 郭Quốc Văn


陳亭妃 Trần Đình Phi


林宜瑾 Lâm Nghi Cẩn


林俊憲 Lâm Tuấn Hiến


王定宇 王定 Vũ

邱議瑩 邱議Oánh

邱志偉

李柏毅 Lý 柏毅

林岱樺 Lâm Đại Hoa

李昆澤 Lý 昆澤

黃捷 Hoàng

許智傑

賴瑞隆

鍾佳濱

徐富癸

傅崐萁

黃建賓 Hoàng Kiến 賓

楊曜

陳玉珍 Trần Ngọc Trân

陳雪生 Trần Tuyết Sinh

林月琴 Lâm Nguyệt Cầm

沈伯洋

張雅琳

洪申翰

羅美玲 La Mỹ Linh

游錫堃

范雲

柯建銘 Kha Kiến Minh

沈發惠

莊瑞雄

林楚茵 Lâm Sở Nhân

郭昱晴

陳培瑜 Trần Bồi Du

王正旭

韓國瑜 Hàn Quốc Du

柯志恩 Kha Chí Ân

葛如鈞

翁曉玲 翁曉 Linh

陳菁徽 Trần Tinh Huy

吳宗憲 Ngô Tông Hiến

林倩綺 Lâm Thiến Ỷ

陳永康 Trần Vĩnh Khang

許宇甄

謝龍介

蘇清泉

張嘉郡

王育敏

黃珊珊 Hoàng San San

黃國昌 Hoàng Quốc Xương

陳昭姿 Trần Chiêu Tư

吳春城 Ngô Xuân Thành

麥玉珍 Mạch Ngọc Trân

林國成 Lâm Quốc Thành

林憶君 Lâm Ức Quân

張啓楷

鄭天財

黃仁 Hoàng Nhân

陳瑩 Trần Oánh

盧縣一

伍麗華

高金素梅 Cao Kim Tố Mai