Thể loại:Thực vật đặc hữu theo quốc gia
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 44 thể loại con sau, trên tổng số 44 thể loại con.
A
- Thực vật đặc hữu Azerbaijan (5 tr.)
Â
- Thực vật đặc hữu Ấn Độ (28 tr.)
B
- Thực vật đặc hữu Bỉ (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Borneo (39 tr.)
- Thực vật đặc hữu Bờ Biển Ngà (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Brasil (23 tr.)
C
- Thực vật đặc hữu Cameroon (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Chile (13 tr.)
- Thực vật đặc hữu Colombia (49 tr.)
- Thực vật đặc hữu Costa Rica (7 tr.)
- Thực vật đặc hữu Cuba (1 tr.)
Đ
- Thực vật đặc hữu Đài Loan (5 tr.)
E
- Thực vật đặc hữu Ecuador (571 tr.)
- Thực vật đặc hữu Ethiopia (3 tr.)
F
- Thực vật đặc hữu Fiji (24 tr.)
G
- Thực vật đặc hữu Grenada (1 tr.)
H
- Thực vật đặc hữu Haiti (7 tr.)
- Thực vật đặc hữu Hawaii (180 tr.)
- Thực vật đặc hữu Honduras (3 tr.)
I
J
- Thực vật đặc hữu Jamaica (91 tr.)
K
- Thực vật đặc hữu Kenya (14 tr.)
M
- Thực vật đặc hữu Mexico (256 tr.)
- Thực vật đặc hữu Madagascar (21 tr.)
- Thực vật đặc hữu Mozambique (4 tr.)
N
- Thực vật đặc hữu Nam Phi (48 tr.)
- Thực vật đặc hữu Namibia (11 tr.)
- Thực vật đặc hữu New Zealand (10 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nhật Bản (8 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nicaragua (1 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nigeria (5 tr.)
- Thực vật đặc hữu Nouvelle-Calédonie (10 tr.)
P
- Thực vật đặc hữu Papua New Guinea (9 tr.)
- Thực vật đặc hữu Peru (3 tr.)
S
- Thực vật đặc hữu Seychelles (26 tr.)
- Thực vật đặc hữu Síp (2 tr.)
- Thực vật đặc hữu Sri Lanka (4 tr.)
T
- Thực vật đặc hữu Tanzania (21 tr.)
- Thực vật đặc hữu Tây Ban Nha (14 tr.)
U
V
- Thực vật đặc hữu Venezuela (12 tr.)
- Thực vật đặc hữu Việt Nam (121 tr.)
Y
- Thực vật đặc hữu Yemen (3 tr.)