Bước tới nội dung

Thiethylperazine

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiethylperazine
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comThông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex
Mã ATC
Dữ liệu dược động học
Liên kết protein huyết tương60%
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-(ethylthio)-10-[3-(4-methylpiperazin-1-yl)propyl]-10H-phenothiazine
Số đăng ký CAS
PubChem CID
IUPHAR/BPS
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ChEMBL
ECHA InfoCard100.014.381
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC22H29N3S2
Khối lượng phân tử399.618 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • S(c2cc1N(c3c(Sc1cc2)cccc3)CCCN4CCN(C)CC4)CC
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C22H29N3S2/c1-3-26-18-9-10-22-20(17-18)25(19-7-4-5-8-21(19)27-22)12-6-11-24-15-13-23(2)14-16-24/h4-5,7-10,17H,3,6,11-16H2,1-2H3 ☑Y
  • Key:XCTYLCDETUVOIP-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Thiethylperazine (Torecan) là một chất chống nôn của nhóm phenothiazine. Mặc dù nó không bao giờ được cấp phép hoặc sử dụng như một thuốc chống loạn thần, nhưng nó có thể có tác dụng như vậy.

Thiethylperazine kích hoạt protein vận chuyển ABCC1 giúp loại bỏ beta-amyloid khỏi não chuột.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Science Daily (ngày 1 tháng 9 năm 2011). “Alzheimer Disease: Transport Protein ABCC1 Plays Key Role in Clearing Beta-Amyloid from Brains of Mice”. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2011.