VFC
VFC có thể là từ viết tắt chỉ:
Tổ chức, công ty[sửa | sửa mã nguồn]
- Trung tâm Phim truyền hình Việt Nam (Vietnam Television Film Center)
- VF Corporation, hãng sản xuất quần áo của Hoa Kỳ
- VFC, công ty thực phẩm thuần chay của Anh.
Bộ phận của máy vi tính[sửa | sửa mã nguồn]
- VESA Feature Connector của các bo mạch đồ họa cũ
Nhóm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
- Varsity Fanclub, ban nhạc pop người Mỹ thành lập vào năm 2006
Thể thao[sửa | sửa mã nguồn]
- Vitória Futebol Clube (Vitória F.C.), câu lạc bộ bóng đá Bồ Đào Nha thành lập vào năm 1910
- Vitória Futebol Clube (Vitória Futebol Clube (ES)), câu lạc bộ bóng đá Brasil thành lập vào năm 1912