STT
|
Tên bài
|
Độ dài
|
1
|
Taylor Swift
|
617773
|
2
|
Phaolô Nguyễn Văn Bình
|
441572
|
3
|
Your Name – Tên cậu là gì?
|
390717
|
4
|
Lady Gaga
|
383387
|
5
|
Roma
|
368315
|
6
|
Napoli
|
351325
|
7
|
Gia Long
|
332026
|
8
|
Mặt Trăng
|
307316
|
9
|
Vụ phát tán video Senkaku năm 2010
|
300357
|
10
|
Ấm lên toàn cầu
|
294540
|
11
|
Nữ hoàng băng giá (phim 2013)
|
293719
|
12
|
Tiến hóa
|
284778
|
13
|
Blackpink
|
283766
|
14
|
Vương quốc Macedonia
|
280162
|
15
|
Bob Dylan
|
279106
|
16
|
Hà Nội
|
278361
|
17
|
Firenze
|
276994
|
18
|
Dáng hình thanh âm (phim)
|
267824
|
19
|
Amphetamin
|
266255
|
20
|
James Joyce
|
266124
|
21
|
Trận chiến nước Pháp
|
265411
|
22
|
Ronald Reagan
|
261569
|
23
|
Michael Jackson
|
253167
|
24
|
Star Wars: Thần lực thức tỉnh
|
250011
|
25
|
Biểu tình Tây Nguyên 2004
|
247860
|
26
|
Avengers: Cuộc chiến vô cực
|
247535
|
27
|
Mỹ Tâm
|
245939
|
28
|
Call Me by Your Name
|
244773
|
29
|
Adolf Hitler
|
244407
|
30
|
Paris
|
237900
|
31
|
Angelina Jolie
|
237265
|
32
|
Quần đảo Trường Sa
|
237053
|
33
|
Captain America: Nội chiến siêu anh hùng
|
235564
|
34
|
Katy Perry
|
232811
|
35
|
Ung thư
|
232626
|
36
|
Loud (album của Rihanna)
|
232321
|
37
|
Madonna
|
230413
|
38
|
Chiến dịch Blau
|
229964
|
39
|
Cleopatra VII
|
228755
|
40
|
Hồng Kông
|
225986
|
41
|
San Francisco
|
225658
|
42
|
Nhà Đường
|
225611
|
43
|
Céline Dion
|
221627
|
44
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
220526
|
45
|
Kim loại nặng
|
219806
|
46
|
Alfred Hitchcock
|
218072
|
47
|
Thuyết tương đối rộng
|
218045
|
48
|
Queen
|
214247
|
49
|
Cardcaptor Sakura
|
214111
|
50
|
Love the Way You Lie
|
212893
|
51
|
The Red Tour
|
212773
|
52
|
Nhà Minh
|
212549
|
53
|
Ted Bundy
|
211174
|
54
|
Mariah Carey
|
210835
|
55
|
Biểu tình bài Nhật tại Trung Quốc năm 2012
|
210395
|
56
|
Shake It Off
|
208794
|
57
|
Vụ ám sát John F. Kennedy
|
208142
|
58
|
Schutzstaffel
|
204622
|
59
|
Georgy Konstantinovich Zhukov
|
204093
|
60
|
Nguyễn Văn Thiệu
|
203249
|
61
|
Kỵ sĩ bóng đêm
|
201454
|
62
|
Wayne Rooney
|
200915
|
63
|
Chiến tranh Pháp–Phổ
|
200500
|
64
|
Istanbul
|
199644
|
65
|
Dự án Manhattan
|
198415
|
66
|
Titanic (phim 1997)
|
197694
|
67
|
The Beatles
|
197228
|
68
|
Sao Hỏa
|
196020
|
69
|
Fluor
|
189996
|
70
|
Biểu tình Thái Bình 1997
|
188392
|
71
|
Người đẹp và quái vật (phim 1991)
|
188207
|
72
|
Đế quốc Đông La Mã
|
187608
|
73
|
Kinh Thi
|
187271
|
74
|
Lỗ đen
|
186949
|
75
|
Cher
|
186657
|
76
|
Charlie Chaplin
|
186589
|
77
|
Washington, D.C.
|
186235
|
78
|
Trung Cổ
|
185002
|
79
|
Con đường ảo mộng
|
184509
|
80
|
DNA
|
181163
|
81
|
Blank Space
|
181010
|
82
|
Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
|
179000
|
83
|
Những người bạn
|
178594
|
84
|
S&M (bài hát)
|
177313
|
85
|
Ai Cập cổ đại
|
176955
|
86
|
Lưu Bị
|
176607
|
87
|
Đặng Nhật Minh
|
174928
|
88
|
Trần Văn Thủy
|
174320
|
89
|
Napoléon Bonaparte
|
174032
|
90
|
Chiến dịch Guadalcanal
|
171803
|
91
|
OK Computer
|
171649
|
92
|
Final Fantasy
|
171619
|
93
|
Canada
|
171121
|
94
|
Siêu tân tinh
|
170534
|
95
|
Tội phạm nhân bản 2049
|
170214
|
96
|
Rewrite
|
168897
|
97
|
Trận Trân Châu Cảng
|
168143
|
98
|
Hiệp ước Xô-Đức
|
166809
|
99
|
Hold It Against Me
|
164030
|
100
|
Virus
|
163718
|
101
|
Nhà Hán
|
162784
|
102
|
Hệ miễn dịch
|
160189
|
103
|
Electron
|
159610
|
104
|
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
|
159450
|
105
|
Đà Lạt
|
159115
|
106
|
North American P-51 Mustang
|
156879
|
107
|
Trái Đất
|
156802
|
108
|
Christina Aguilera
|
156200
|
109
|
Giuse Nguyễn Chí Linh
|
155870
|
110
|
John Lennon
|
155628
|
111
|
Trận Hà Lan
|
155008
|
112
|
Philípphê Nguyễn Kim Điền
|
154776
|
113
|
Anphong Nguyễn Hữu Long
|
154719
|
114
|
Eric Clapton
|
154241
|
115
|
Madagascar
|
153294
|
116
|
Người Nhện: Vũ trụ mới
|
153209
|
117
|
Wildest Dreams (bài hát của Taylor Swift)
|
153143
|
118
|
Boeing B-17 Flying Fortress
|
153041
|
119
|
Sao Thủy
|
152313
|
120
|
George Harrison
|
152043
|
121
|
Arsenal F.C.
|
151715
|
122
|
Ukiyo-e
|
151073
|
123
|
Hồi hải mã
|
150122
|
124
|
Boeing 767
|
149590
|
125
|
Paul McCartney
|
148950
|
126
|
Song lang (phim)
|
148454
|
127
|
Đế quốc Anh
|
147875
|
128
|
Lịch sử Nhật Bản
|
147021
|
129
|
Vẻ đẹp Mỹ (phim 1999)
|
146535
|
130
|
Sao Diêm Vương
|
145540
|
131
|
Kẽm
|
145527
|
132
|
Sao Mộc
|
144479
|
133
|
Thảm sát Katyn
|
143578
|
134
|
Channel Orange
|
143453
|
135
|
Hành tinh
|
143160
|
136
|
Nancy Drew
|
143158
|
137
|
Người tiễn đưa
|
142814
|
138
|
Sao Kim
|
141963
|
139
|
Manchester United F.C.
|
140827
|
140
|
Nguyên tử
|
139583
|
141
|
Người Sắt (phim 2008)
|
139268
|
142
|
Vụ Nổ Lớn
|
138788
|
143
|
Robert Oppenheimer
|
138009
|
144
|
Franz Kafka
|
137402
|
145
|
Sao
|
137312
|
146
|
Demosthenes
|
136781
|
147
|
Chiến tranh Pháp – Đại Nam
|
136662
|
148
|
Vụ du khách Việt Nam bỏ trốn tại Đài Loan 2018
|
136304
|
149
|
Little Busters!
|
136203
|
150
|
Convair B-36 Peacemaker
|
135582
|
151
|
Tốc độ ánh sáng
|
134457
|
152
|
Giuse Maria Trịnh Như Khuê
|
134114
|
153
|
Boeing 747
|
133699
|
154
|
Hệ Mặt Trời
|
132575
|
155
|
Vụ phóng hỏa Kyōto Animation
|
132331
|
156
|
Stephen Hawking
|
132283
|
157
|
Chu kỳ kinh nguyệt
|
132005
|
158
|
Mặt Trời
|
131782
|
159
|
Red (album của Taylor Swift)
|
131522
|
160
|
Khí quyển Sao Mộc
|
131305
|
161
|
John Terry
|
130897
|
162
|
Dreadnought
|
130469
|
163
|
Resident Evil 2
|
130325
|
164
|
Walt Disney
|
130094
|
165
|
Opera Việt Nam
|
129094
|
166
|
Galileo Galilei
|
128834
|
167
|
Nhà Tống
|
128603
|
168
|
Indonesia
|
128451
|
169
|
Lê Thị Lựu
|
125824
|
170
|
Emmy Noether
|
125417
|
171
|
Sao Thổ
|
125027
|
172
|
Sao Thiên Vương
|
125020
|
173
|
Clannad
|
124968
|
174
|
Trận Waterloo
|
123970
|
175
|
Sòng bạc hoàng gia
|
123485
|
176
|
Thú mỏ vịt
|
123353
|
177
|
Hôn nhân cùng giới ở Tây Ban Nha
|
123303
|
178
|
Thuận Trị
|
123166
|
179
|
Chủ nghĩa vô thần
|
123079
|
180
|
Ringo Starr
|
123048
|
181
|
Emma Goldman
|
122843
|
182
|
Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
|
121908
|
183
|
Trận Smolensk (1941)
|
121891
|
184
|
Kiến trúc Đà Lạt
|
121748
|
185
|
North Carolina (lớp thiết giáp hạm)
|
121175
|
186
|
Messier 87
|
120945
|
187
|
Chiến dịch Mãn Châu (1945)
|
120066
|
188
|
Trao đổi chất
|
119036
|
189
|
Thần thoại Hy Lạp
|
119017
|
190
|
Tượng Nữ thần Tự do
|
118430
|
191
|
Đập cánh giữa không trung
|
118361
|
192
|
Jake Gyllenhaal
|
115904
|
193
|
Kiến tạo mảng
|
115735
|
194
|
Pi
|
115178
|
195
|
Chiến dịch Barvenkovo–Lozovaya
|
114268
|
196
|
Hiện tượng 2012
|
113650
|
197
|
Chiến tranh Kim – Tống
|
113383
|
198
|
Phục Hưng
|
112830
|
199
|
Vjekoslav Luburić
|
112778
|
200
|
Thierry Henry
|
112740
|
201
|
Sự hình thành và tiến hóa của Hệ Mặt Trời
|
112367
|
202
|
Nhóm (toán học)
|
112156
|
203
|
Viện bảo tàng Louvre
|
111595
|
204
|
Thiên kiến xác nhận
|
111091
|
205
|
Khánh Hòa
|
111017
|
206
|
Vincent van Gogh
|
110959
|
207
|
John Churchill, Công tước thứ 1 xứ Marlborough
|
110531
|
208
|
Red Dead Redemption
|
110395
|
209
|
Thiên hà
|
110369
|
210
|
Bản danh sách của Schindler
|
109865
|
211
|
HMS Hood (51)
|
109023
|
212
|
Dãy núi Cascade
|
108521
|
213
|
Cổ khuẩn
|
108496
|
214
|
Giấc mơ danh vọng
|
107570
|
215
|
Trần Thái Tông
|
107511
|
216
|
Logarit
|
107201
|
217
|
Photon
|
106853
|
218
|
We Are the World
|
106511
|
219
|
Lịch sử sinh học
|
106158
|
220
|
Kanon
|
106140
|
221
|
Sao Hải Vương
|
105965
|
222
|
Trần Nhân Tông
|
105757
|
223
|
Chiến dịch Sao Thiên Vương
|
105648
|
224
|
Trận Iwo Jima
|
104950
|
225
|
Friedrich III, Hoàng đế Đức
|
104551
|
226
|
Trận Agincourt
|
103933
|
227
|
Audrey Hepburn
|
103634
|
228
|
Sự kiện tuyệt chủng Phấn Trắng – Cổ Cận
|
102847
|
229
|
Chiến tranh Crete (1645–1669)
|
102728
|
230
|
Tripura
|
102466
|
231
|
Watchmen
|
101580
|
232
|
Triết học tinh thần
|
101472
|
233
|
Nhật thực
|
101228
|
234
|
Titan (vệ tinh)
|
100735
|
235
|
Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
|
100725
|
236
|
Thư viện Quốc gia Pháp
|
99950
|
237
|
Tòa nhà Quốc hội Việt Nam
|
99945
|
238
|
Enceladus (vệ tinh)
|
98609
|
239
|
Johannes Kepler
|
98171
|
240
|
Io (vệ tinh)
|
97701
|
241
|
Trần Thánh Tông
|
97491
|
242
|
HMAS Australia (1911)
|
96795
|
243
|
Nikon (thượng phụ Moskva)
|
96688
|
244
|
Chủ nghĩa phục quốc Do Thái xét lại
|
96321
|
245
|
Thiên thần sa ngã
|
96267
|
246
|
Thế Lữ
|
96185
|
247
|
Ganymede (vệ tinh)
|
95638
|
248
|
Tự nhiên
|
95618
|
249
|
James II của Anh
|
95427
|
250
|
Max Steiner
|
94738
|
251
|
Tương lai của Trái Đất
|
94601
|
252
|
Bảng tuần hoàn
|
94600
|
253
|
Nghiêm Phục
|
93734
|
254
|
Ozu Yasujirō
|
92827
|
255
|
Key (công ty)
|
92773
|
256
|
Lịch sử thiên văn học
|
92412
|
257
|
Di truyền học
|
92174
|
258
|
Akagi (tàu sân bay Nhật)
|
91951
|
259
|
Vụ án cầu Chương Dương
|
91422
|
260
|
Giới thiệu thuyết tương đối rộng
|
90977
|
261
|
Hải chiến Guadalcanal
|
90887
|
262
|
Kaga (tàu sân bay Nhật)
|
90855
|
263
|
Good Girl Gone Bad: Reloaded
|
90699
|
264
|
Thảm sát Ponary
|
89754
|
265
|
USS Missouri (BB-63)
|
89662
|
266
|
Vật lý học
|
89537
|
267
|
William Wilberforce
|
89007
|
268
|
Phêrô Nguyễn Văn Khảm
|
88450
|
269
|
Stripped (album của Christina Aguilera)
|
88102
|
270
|
Caesi
|
87945
|
271
|
Trận Yarmouk
|
87903
|
272
|
Dòng máu anh hùng
|
87126
|
273
|
Chiếc bè của chiến thuyền Méduse
|
86867
|
274
|
Phố cổ Hội An
|
86769
|
275
|
HMS Ark Royal (91)
|
86427
|
276
|
City of Angels (bài hát)
|
86037
|
277
|
Leonhard Euler
|
86030
|
278
|
Bismarck (thiết giáp hạm Đức)
|
85872
|
279
|
1000 Forms of Fear
|
85682
|
280
|
Maurice Richard
|
85630
|
281
|
Destiny's Child
|
85600
|
282
|
Air
|
85160
|
283
|
Urani
|
84701
|
284
|
SMS Seydlitz
|
84550
|
285
|
Caterina de' Medici
|
84140
|
286
|
Tác chiến chiều sâu
|
84053
|
287
|
Quần đảo Falkland
|
83739
|
288
|
Max Weber
|
83653
|
289
|
Nevermind
|
83511
|
290
|
Tra tấn
|
83488
|
291
|
Rumours
|
83472
|
292
|
Suleiman I
|
83414
|
293
|
Lịch sử Trái Đất
|
83003
|
294
|
Phaolô Tịnh Nguyễn Bình Tĩnh
|
82896
|
295
|
Imagine (bài hát của John Lennon)
|
82677
|
296
|
Hướng đạo
|
82327
|
297
|
Casablanca (phim)
|
81647
|
298
|
Elizabeth I của Anh
|
81349
|
299
|
Vụ Trần Trường
|
80837
|
300
|
Án lệ Việt Nam
|
80543
|
301
|
Phêrô Kiều Công Tùng
|
80388
|
302
|
HMS Royal Oak (08)
|
79876
|
303
|
Quark
|
79522
|
304
|
Công nghệ nano DNA
|
79030
|
305
|
Trận chiến đồi Edson
|
78518
|
306
|
Trois Glorieuses
|
77796
|
307
|
Du lịch Paris
|
77085
|
308
|
SMS Moltke (1910)
|
76237
|
309
|
Thánh Giuse
|
75739
|
310
|
Mạng lưới điệp báo Portland
|
75342
|
311
|
Maximianus
|
75184
|
312
|
Dennō Senshi Porigon
|
74806
|
313
|
Sông Columbia
|
74723
|
314
|
Europa (vệ tinh)
|
74711
|
315
|
Allen Walker
|
73204
|
316
|
USS Nevada (BB-36)
|
73198
|
317
|
Eternal Sunshine of the Spotless Mind
|
73067
|
318
|
Họ Trèo cây
|
72688
|
319
|
Anne Frank
|
72588
|
320
|
James Dean
|
71825
|
321
|
Giuse Trần Văn Toản
|
71555
|
322
|
SMS Von der Tann
|
71105
|
323
|
Brian Epstein
|
70627
|
324
|
Đa Minh Đặng Văn Cầu
|
70543
|
325
|
Aikido
|
70523
|
326
|
Truyện kể Genji
|
70419
|
327
|
Cận Tinh
|
69286
|
328
|
Georg Cantor
|
68852
|
329
|
Thế vận hội Mùa hè 1896
|
67957
|
330
|
Lũ lụt miền Trung Việt Nam tháng 11 năm 1999
|
67954
|
331
|
Trận chiến sân bay Henderson
|
66994
|
332
|
Chung kết Cúp FA 1927
|
66232
|
333
|
Gilbert du Motier de La Fayette
|
66010
|
334
|
USS Arizona (BB-39)
|
65864
|
335
|
Giới thiệu về virus
|
65339
|
336
|
Chiến tranh Boshin
|
64805
|
337
|
Callisto (vệ tinh)
|
64618
|
338
|
The Beautician and the Beast
|
64538
|
339
|
Little Miss Sunshine
|
63891
|
340
|
HMS New Zealand (1911)
|
63889
|
341
|
243 Ida
|
63597
|
342
|
Cảng Sài Gòn 0–2 Tổng cục Đường sắt (1976)
|
63005
|
343
|
Mùi cỏ cháy
|
62360
|
344
|
Viện Viễn Đông Bác cổ
|
61904
|
345
|
Thiết giáp hạm tiền-dreadnought
|
61844
|
346
|
Menkauhor Kaiu
|
61639
|
347
|
Trận chiến Đông Solomon
|
61386
|
348
|
SMS Goeben
|
61171
|
349
|
Điệp vụ Boston
|
61079
|
350
|
Bộ Cá da trơn
|
61027
|
351
|
Emmanuel Nguyễn Hồng Sơn
|
60351
|
352
|
Lịch sử Đà Lạt
|
59980
|
353
|
Trận chiến biển Bismarck
|
59891
|
354
|
IK Pegasi
|
59653
|
355
|
William III của Anh
|
59525
|
356
|
Conatus
|
59201
|
357
|
Tokyo Mew Mew
|
59024
|
358
|
HMS Lion (1910)
|
58938
|
359
|
Apollo 4
|
58922
|
360
|
Lông bay
|
58859
|
361
|
Hệ thống bảo tàng Paris
|
58658
|
362
|
Ly tao
|
56565
|
363
|
Sơn Án
|
56386
|
364
|
Ngô Đình Cẩn
|
55659
|
365
|
Thiên Tiễn
|
53813
|
366
|
Yamato (lớp thiết giáp hạm)
|
53741
|
367
|
Thích Quảng Đức
|
53175
|
368
|
Palais Bourbon
|
52987
|
369
|
Chiến dịch Ten-Go
|
52951
|
370
|
Pyrocephalus obscurus
|
52908
|
371
|
Trận Xích Bích
|
52232
|
372
|
Alaska (lớp tàu tuần dương)
|
51932
|
373
|
Wish You Were Here (album của Pink Floyd)
|
51684
|
374
|
Cynops pyrrhogaster
|
51607
|
375
|
Tê giác Java
|
51506
|
376
|
Acid hydrochloric
|
50911
|
377
|
Haruna (thiết giáp hạm Nhật)
|
50845
|
378
|
SMS Friedrich der Große (1911)
|
50416
|
379
|
Pisco sour
|
50357
|
380
|
Vu Thành Long
|
49924
|
381
|
HMS Princess Royal (1911)
|
49105
|
382
|
SMS Markgraf
|
48923
|
383
|
Help!
|
48428
|
384
|
SMS Ostfriesland
|
48176
|
385
|
Đối xứng gương (lý thuyết dây)
|
48163
|
386
|
SMS König
|
48080
|
387
|
Thảm sát Batavia năm 1740
|
47865
|
388
|
Trận Cannae
|
47655
|
389
|
König (lớp thiết giáp hạm)
|
47359
|
390
|
SMS Kaiser (1911)
|
47142
|
391
|
Throffer
|
46685
|
392
|
Oberon (vệ tinh)
|
46530
|
393
|
SMS Kronprinz (1914)
|
46471
|
394
|
Derfflinger (lớp tàu chiến-tuần dương)
|
45404
|
395
|
SMS Prinzregent Luitpold
|
45015
|
396
|
SMS Grosser Kurfürst (1913)
|
44645
|
397
|
Government Hooker
|
44363
|
398
|
When Harry Met Sally...
|
44181
|
399
|
Bayern (lớp thiết giáp hạm)
|
44057
|
400
|
SMS Kaiserin
|
43631
|
401
|
Guy Fawkes
|
43108
|
402
|
Trận Tenaru
|
42917
|
403
|
Helgoland (lớp thiết giáp hạm)
|
42801
|
404
|
Kaiser (lớp thiết giáp hạm)
|
42648
|
405
|
SMS Oldenburg (1910)
|
42140
|
406
|
Tinh vân Con Cua
|
41885
|
407
|
SMS Thüringen
|
41613
|
408
|
Nhàn mào
|
41183
|
409
|
SMS Rheinland
|
40547
|
410
|
Basiliscus
|
40190
|
411
|
Cuộc tấn công Matanikau
|
39944
|
412
|
SMS Westfalen
|
39570
|
413
|
SMS Helgoland (1909)
|
39474
|
414
|
Trận Dyrrhachium (1081)
|
39030
|
415
|
Nassau (lớp thiết giáp hạm)
|
38604
|
416
|
Bão Cecil (1985)
|
38531
|
417
|
Chorioactis geaster
|
38419
|
418
|
Trận Caen (1346)
|
38078
|
419
|
Siêu tân tinh loại Ia
|
37684
|
420
|
Trận Osan
|
37272
|
421
|
Nhà hát Lớn Hà Nội
|
37174
|
422
|
Franci
|
36890
|
423
|
SMS König Albert
|
36858
|
424
|
Ó cá
|
36393
|
425
|
Siêu cúp Anh 1998
|
35712
|
426
|
SMS Posen
|
35328
|
427
|
Vùng H II
|
34920
|
428
|
Tắc kè lùn quần đảo Virgin
|
32807
|
429
|
SMS Bayern (1915)
|
31721
|
430
|
SMS Baden (1915)
|
30913
|
431
|
Moltke (lớp tàu chiến-tuần dương)
|
30869
|
432
|
Trận chiến đảo Rennell
|
30282
|
433
|
The Long and Winding Road
|
29895
|
434
|
Ketsuban
|
29504
|
435
|
HMS Indefatigable (1909)
|
29341
|
436
|
Lisa del Giocondo
|
29207
|
437
|
Trận Gebora
|
27305
|
438
|
Rhinocerus (tác phẩm của Dürer)
|
27034
|
439
|
Hotel Chevalier
|
26266
|
440
|
Mật mã Caesar
|
23098
|
441
|
Squatina squatina
|
21978
|
442
|
The Sirens and Ulysses
|
21859
|
443
|
Katsudō Shashin
|
20539
|
444
|
Bão Marco (2008)
|
20302
|
445
|
Seorsumuscardinus
|
19381
|
446
|
How Brown Saw the Baseball Game
|
11356
|