Kết quả tìm kiếm
- Young có thể đề cập đến: Loretta Young Brigham Young Tata Young Tất cả các trang có tựa đề chứa "Young" Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên…188 byte (64 từ) - 12:43, ngày 27 tháng 7 năm 2023
- Hae Young (Tiếng Hàn: 또! 오해영; Hanja: 또! 誤解영; Romaja: Tto! O Hae-yeong; McCune–Reischauer: Tto! O Hae-yŏng; dịch nguyên văn: "Another Oh Hae-young") là…32 kB (3.435 từ) - 11:01, ngày 30 tháng 12 năm 2023
- Ernst & Young (tên đầy đủ: Ernst & Young Global Limited, hoặc gọi tắt là EY) là một hãng dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp đa quốc gia có trụ sở tại Luân…8 kB (986 từ) - 13:38, ngày 4 tháng 9 năm 2023
- Tiên, họ là Kim. Kim Young-uk (sinh ngày 29 tháng 4 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu cho Jeonnam Dragons. Kim Young-uk – Thông tin tại…2 kB (64 từ) - 14:22, ngày 24 tháng 8 năm 2023
- Ahn Young-kyu là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu cho Gwangju FC. Ahn Young-kyu – Thông tin tại kleague.com Ahn Young-kyu tại J.League (tiếng Nhật)…2 kB (45 từ) - 10:36, ngày 27 tháng 1 năm 2024
- Park Min-young (Tiếng Hàn: 박민영, sinh ngày 4 tháng 3 năm 1986) là nữ diễn viên và người mẫu Hàn Quốc. Cô được biết đến nhiều nhất và trở nên nổi tiếng…8 kB (633 từ) - 17:15, ngày 24 tháng 2 năm 2024
- Neil Percival Young (sinh ngày 12 tháng 11 năm 1945 tại Toronto, Canada) là một ca sĩ và nghệ sĩ guitar chơi nhạc đồng quê, rock và dân ca Canada nổi…11 kB (857 từ) - 07:40, ngày 7 tháng 1 năm 2024
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Park. Park Se-young (Tiếng Hàn: 박세영, sinh ngày 30 tháng 7 năm 1988) là một nữ diễn viên người Hàn Quốc. Cô bắt…11 kB (698 từ) - 21:20, ngày 15 tháng 4 năm 2024
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Oh. Oh Ha-young (Hangul: 오하영, Hanja: 吳夏榮, Hán-Việt: Ngô Hà Anh, sinh ngày 19 tháng 7 năm 1996), là một nữ ca sĩ…9 kB (474 từ) - 23:46, ngày 11 tháng 4 năm 2024
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Lee. Lee Young-ae (Hangul: 이영애, sinh ngày 31 tháng 1 năm 1971) là một nữ diễn viên người Hàn Quốc. Cô được khán…8 kB (803 từ) - 21:15, ngày 15 tháng 4 năm 2024
- IPA: /ˈjəŋ/ young /ˈjəŋ/ Trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên. a young man — một thanh niên young people — thanh niên his (her) young woman (man) — người