Bản mẫu:Bảng Unicode biểu tượng số Rumi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng Unicode biểu tượng số Rumi
Official Unicode Consortium code chart: Rumi Numeral Symbols Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+10E6x 𐹠 𐹡 𐹢 𐹣 𐹤 𐹥 𐹦 𐹧 𐹨 𐹩 𐹪 𐹫 𐹬 𐹭 𐹮 𐹯
U+10E7x 𐹰 𐹱 𐹲 𐹳 𐹴 𐹵 𐹶 𐹷 𐹸 𐹹 𐹺 𐹻 𐹼 𐹽 𐹾