Bản mẫu:Chỉ số kinh tế Việt Nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Một số dữ liệu 16 năm gần đây (2000-2016) - Nguồn: Tổng cục Thống kê[1]
Năm 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016
GDP
(tỷ USD,
làm tròn
)
31 32 35 39 45 52 60 70 89 91 101 135,5 155.8 171,2 186,2 193,2 202,6
GDP/đầu người
(USD)
402 416 441 492 561 642 730 843 1052 1064 1168 1.300 1.540 1.960 2.028 2109 2.215
Tỉ lệ tăng giảm GDP
(tăng giảm % so với năm trước)
6,8 6,9 7,1 7,3 7,8 8,4 8,2 8,5 6,2 5,3 6,7 5,89 5,03 5,42 5,98 6,68 6,21
Tỉ lệ tăng giảm GDP (%)
theo Ngân hàng Thế giới[2]
6,79 6,19 6,32 6,90 7,54 7,55 6,98 7,13 5,66 5,40 6,42 6,24 5,25 5,42 5,98 6,68 6,21
Xuất khẩu
(tỷ USD,
làm tròn
)
14 15 16 20 26 32 39 48 62 57 71 96,91 114,57 132,2 150,1 162,4 175,94
Nhập khẩu
(tỷ USD,
làm tròn
)
15 16 19 25 31 36 44 62 80 69 84 106,75 113,79 131,3 148 165,6 173,26
Chênh lệch–nhập siêu
(tỷ USD,
làm tròn
)
-1 -1 -3 -5 -5 -4 -5 -14 -18 -12 -13 -8,84 0,78 0,9 2,1 -3,2 2,68
FDI-đăng ký
(tỷ USD,
làm tròn
)
2,8 3,1 2,9 3,1 4,5 6,8 12,0 21,3 71,7 23,1 18,6 14 16,3 22,35 20,23 22,76 24,4
FDI-thực hiện
(tỷ USD,
làm tròn
)
2,4 2,4 2,5 2,6 2,8 3,3 4,1 8,0 11,5 10 11 11 10,46 11,5 12,35 14,5 15,8
Chênh lệch đăng ký-thực hiện FDI
(tỷ USD,
làm tròn
)
-0,4 -0,7 -0,4 -0,5 -1,7 -3,5 -7,9 -13,3 -60,2 -13,1 -7,6 -3 -5,84 -10,85 -7,88 -8,26 -8,6
Kiều hối
(tỷ USD,
làm tròn
)
1,7 1,8 2,1 2,7 3,2 3,8 4,7 5,5 7,2 6,2 8,1 9 10 11 12 12,25 9
Tổng mức bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
(1000 tỷ VNĐ,
làm tròn
)
220 245 280 333 398 480 596 746 1009 1197 1561
Chỉ số giá tiêu dùng CPI
(tăng giảm % so với năm trước)
-0,6 0,8 4,0 3,0 9,5 8,4 6,6 12,6 19,9 6,5 11,7 18,58 6,81 6,04 4,09 0,63 4,74
Tăng giảm giá USD
(tăng giảm % so với năm trước)
3,4 3,8 2,1 2,2 0,4 0,9 1,0 -0,3 6,3 10,7 9,6 10.01 -1 1 1 3
Tăng giảm giá Vàng
(tăng giảm % so với năm trước)
-1,7 5,0 19,4 26,6 11,7 11,3 27,2 27,3 6,8 64,3 30,0

Tham khảo

  1. ^ Niên giám các năm 2000, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, Tổng cục Thống kê
  2. ^ “GDP growth (annual %)”.