Bản mẫu:Convert/list of units/speed/short list

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
TỐC ĐỘ
(Danh sách đầy đủ)
hệ đo lường đơn vị
(khác)
viết tắt ghi chú hệ số chuyển đổi/(m/s) các tổ hợp
SI mét trên giây m/s m/s Tên Mỹ: meter per second
1
  • m/s ft/s (m/s foot/s)
Mét không SI kilômét một giờ km/h km/h Tên Mỹ: kilometer per hour
(5/18)
  • km/h mph
Anh và Mỹ dặm một giờ mph mph 0,44704
  • mph km/h
  • mph kn
foot trên giây ft/s (foot/s) ft/s foot/s sẽ cho ra foot trên giây là dạng số nhiều. 0,3048
  • ft/s m/s
Hàng hải hải lý một giờ kn (knot) kn (4,63/9)
  • kn mph