Bản mẫu:Lịch thi đấu Đại hội Thể thao châu Á 2018

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bản mẫu:Transclusion

 OC  Lễ khai mạc  ●   Cuộc thi đấu nội dung  1  Nội dung huy chương vàng  CC  Lễ bế mạc
Tháng 8/tháng 9 T6
10
T7
11
CN
12
T2
13
T3
14
T4
15
T5
16
T6
17
T7
18
CN
19
T2
20
T3
21
T4
22
T5
23
T6
24
T7
25
CN
26
T2
27
T3
28
T4
29
T5
30
T6
31
T7
1
CN
2
Nội dung
Nghi thức OC CC
Bắn cung 4 4 8
Bơi nghệ thuật 1 1 2
Điền kinh 4 11 7 7 9 10 48
Cầu lông 2 2 3 7
Bóng chày 1 1
Bóng rổ

5 x 5

2 2

3 x 3

2 2
Bowling 1 1 1 1 2 6
Quyền Anh 10 10
Đánh bài 3 3 6

Canoeing

Vượt chướng ngại vật 2 2 4
Nước rút 6 6 17
Đua thuyền truyền thống 2 2 1 5
Đua xe đạp BMX (tự do) 2 2
BMX (chạy) 2 2
Xe đạp leo núi 2 2 4
Đường trường 1 1 2 4
Lòng chảo 3 4 2 3 2 14
Nhảy cầu 2 2 2 2 2 10
Đua ngựa Biểu diễn 1 1 2
Ma thuật tổng hợp 2 2
Nhảy ngựa 1 2 2
Đấu kiếm 2 2 2 2 2 2 12
Khúc côn cầu trên cỏ 1 1 2
Bóng đá 1 1 2
Golf 4 4
Thể dục dụng cụ Nghệ thuật 1 1 2 5 5 14
Nhịp điệu 1 1 2
Nhào lộn 2 2
Bóng ném 1 1 2
Jet ski 1 2 1 4
Judo 4 5 5 1 15
Ju-jitsu M M M 9
Kabaddi 2 2
Karate M M M 13
Kurash M M M 8
Năm môn phối hợp hiện đại M M 2
Dù lượn M M 6
Pencak silat M M 16
Thể thao patin

Trượt băng tốc độ nội tuyến

2 2
Trượt ván 4 4
Chèo thuyền M M 15
Bóng bầu dục bảy người 2 2
Thuyền buồm 10 10
Sambo M M 6
Cầu mây M M M 6
Bắn súng 2 4 3 2 2 3 2 2 20
Soft tennis 2 1 2 5
Bóng mềm 1 1
Leo núi thể thao 2 2 2 6
Bóng quần 2 2 4
Bơi lội 7 7 7 8 6 6 41
Bóng bàn 2 1 2 5
Taekwondo 4 3 3 2 2 14
Quần vợt 2 3 5
Ba môn phối hợp 1 2 3
Bóng chuyền Bãi biển 1 1 2
Trong nhà 1 1 2
Bóng nước 1 1 2
Cử tạ 2 2 1 2 2 2 2 2 15
Đấu vật 5 5 4 4 18
Wushu M M M M M 15
Sự kiện huy
chương hàng ngày
Tổng số tích lũy
Tháng 8/tháng 9 T6
10
T7
11
CN
12
T2
13
T3
14
T4
15
T5
16
T6
17
T7
18
CN
19
T2
20
T3
21
T4
22
T5
23
T6
24
T7
25
CN
26
T2
27
T3
28
T4
29
T5
30
T6
31
T7
1
CN
2
Nội dung