Bản mẫu:LoL Worlds 2023 Play-in

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Phân loại nhóm hạt giống:

Nhóm hạt giống số 1 Nhóm hạt giống số 2
LEC #4, PCS #1, PCS #2, VCS #1 VCS #2, LJL, CBLOL, LLA

Kết quả bốc thăm:

Bảng A Bảng B
GAM Esports (VCS #1)

LOUD (CBLOL)

PSG Talon (PCS #1)

Movistar R7 (LLA)

Team BDS (LEC #4)

CTBC Flying Oyster (PCS #2)

DetonatioN FocusMe (LJL)

Team Whales (VCS #2)

Vòng 1[sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa mã nguồn]

A Đội ID T - B Giành quyền tham dự
1
PSG Talon PSG
2 - 0
Giành quyền tham dự Vòng 2
2
GAM Esports GAM
2 - 1
3
LOUD LLL
1 - 2
4
Movistar R7 R7
0 - 2
  VCS GAM Esports 0  
  CBLOL LOUD 2   Nhánh thắng
Tranh #1
    CBLOL LOUD 0
      PCS PSG Talon 2
  PCS PSG Talon 2  
  LLA Movistar R7 0  
               
   
Thua nhánh thắng
Tranh #2
Nhánh thua     CBLOL LOUD 0
  VCS GAM Esports 2     VCS GAM Esports 2
  LLA Movistar R7 0  

Bảng B[sửa mã nguồn]

B Đội ID T - B Giành quyền tham dự
1
Team Whales TW
2 - 0
Giành quyền tham dự Vòng 2
2
Team BDS BDS
2 - 1
3
CTBC Flying Oyster CFO
1 - 2
4
DetonatioN FocusMe DFM
0 - 2
  LEC Team BDS 1  
  VCS Team Whales 2   Nhánh thắng
Tranh #1
    VCS Team Whales 2
      PCS CTBC Flying Oyster 1
  PCS CTBC Flying Oyster 2  
  LJL DetonatioN FocusMe 0  
               
   
Thua nhánh thắng
Tranh #2
Nhánh thua     PCS CTBC Flying Oyster 0
  LEC Team BDS 2     LEC Team BDS 2
  LJL DetonatioN FocusMe 0  

Vòng 2[sửa mã nguồn]

#1 bảng A vs #2 bảng B
PSG Talon 2  –  3 Team BDS
  • 11/3/30 Trận 1 3/11/6
    • Rồng: 4
    • Trụ: 11
    • Vàng: 68,8k
    Sự kiện thể thao đang diễn ra 34:28
    • Rồng: 1
    • Trụ: 2
    • Vàng: 65,6k
    • Orianna
    • Ivern
    • Xayah
    • Kalista
    • Renekton

    Cấm
    • Rumble
    • Jarvan IV
    • Neeko
    • Rell
    • Nautilus

    • Kennen
    • Maokai
    • Jayce
    • Kai'Sa
    • Alistar
    Chọn
    • Sion
    • Sejuani
    • Azir
    • Zeri
    • Rakan
    JunJia MVP

    19/3/31 Trận 2 3/19/7
    • Rồng: 4
    • Trụ: 11
    • Vàng: 57,9k
    Sự kiện thể thao đang diễn ra 28:11
    • Rồng: 0
    • Trụ: 1
    • Vàng: 44,9k
    • Orianna
    • Xayah
    • Maokai
    • Sejuani
    • Ivern

    Cấm
    • Rumble
    • Neeko
    • Kennen
    • K'Sante
    • LeBlanc

    • Jax
    • Poppy
    • Akali
    • Kai'Sa
    • Rell
    Chọn
    • Renekton
    • Taliyah
    • Syndra
    • Kalista
    • Nautilus
    Woody MVP

    18/25/40 Trận 3 25/18/66
    • Rồng: 2
    • Trụ: 5
    • Vàng: 70k
    Sự kiện thể thao đang diễn ra 40:39
    • Rồng: 4
    • Trụ: 10
    • Vàng: 78,7k
    • Orianna
    • Xayah
    • Kalista
    • Cassiopeia
    • Jayce

    Cấm
    • Rumble
    • Kennen
    • Neeko
    • Jax
    • LeBlanc

    • Gnar
    • Jarvan IV
    • Sylas
    • Caitlyn
    • Rell
    Chọn
    • Olaf
    • Maokai
    • Azir
    • Kai'Sa
    • Alistar
    MVP Sheo

    7/25/18 Trận 4 25/7/50
    • Rồng: 0
    • Trụ: 1
    • Vàng: 42,4k
    Sự kiện thể thao đang diễn ra 26:39
    • Rồng: 4
    • Trụ: 8
    • Vàng: 54,2k
    • Orianna
    • Xayah
    • Kalista
    • Olaf
    • Azir

    Cấm
    • Rumble
    • Kennen
    • Neeko
    • Braum
    • Gnar

    • Jax
    • Maokai
    • Jayce
    • Aphelios
    • Alistar
    Chọn
    • Garen
    • Ivern
    • Cassiopeia
    • Kai'Sa
    • Nautilus
    MVP Sheo

    8/11/26 Trận 5 11/8/34
    • Rồng: 3
    • Trụ: 9
    • Vàng: 74,1k
    Sự kiện thể thao đang diễn ra 43:54
    • Rồng: 4
    • Trụ: 8
    • Vàng: 79,2k
    • Orianna
    • Xayah
    • Kalista
    • Azir
    • Cassiopeia

    Cấm
    • Rumble
    • Kennen
    • Kai'Sa
    • Neeko
    • LeBlanc

    • Gnar
    • Jarvan IV
    • Taliyah
    • Aphelios
    • Rell
    Chọn
    • Darius
    • Maokai
    • Tristana
    • Zeri
    • Alistar
    MVP Sheo
Bo5 MVP: Sheo

#1 bảng B vs #2 bảng A
Team Whales 1  –  3 GAM Esports
  • 9/16/13 Trận 1 16/9/39
    • Rồng: 3
    • Trụ: 1
    • Vàng: 46,2k
    Sự kiện thể thao đang diễn ra 27:07
    • Rồng: 2
    • Trụ: 10
    • Vàng: 55,6k
    • Nocturne
    • Vi
    • Wukong
    • Jax
    • Maokai

    Cấm
    • Ahri
    • Jarvan IV
    • Alistar
    • LeBlanc
    • Neeko

    • K'Sante
    • Lee Sin
    • Orianna
    • Kai'Sa
    • Nautilus
    Chọn
    • Renekton
    • Viego
    • Syndra
    • Xayah
    • Rakan
    MVP Palette

    20/3/41 Trận 2 3/20/6
    • Rồng: 4
    • Trụ: 11
    • Vàng: 58k
    Sự kiện thể thao đang diễn ra 27:30
    • Rồng: 3
    • Trụ: 0
    • Vàng: 44,8k
    • Maokai
    • Syndra
    • Rakan
    • Sejuani
    • Wukong

    Cấm
    • Ahri
    • Jarvan IV
    • Alistar
    • Neeko
    • Nocturne

    • K'Sante
    • Viego
    • Taliyah
    • Kai'Sa
    • Rell
    Chọn
    • Jax
    • Lee Sin
    • Viktor
    • Xayah
    • Leona
    Sparda MVP

    13/24/30 Trận 3 24/13/55
    • Rồng: 1
    • Trụ: 7
    • Vàng: 57,3k
    Sự kiện thể thao đang diễn ra 32:47
    • Rồng: 2
    • Trụ: 3
    • Vàng: 45,8k
    • Syndra
    • Maokai
    • Rakan
    • Nocturne
    • Wukong

    Cấm
    • Ahri
    • Viego
    • K'Sante
    • Poppy
    • Orianna

    • Renekton
    • Jarvan IV
    • Taliyah
    • Kai'Sa
    • Rell
    Chọn
    • Jax
    • Sejuani
    • Jayce
    • Xayah
    • Nautilus
    MVP Kati

    14/25/29 Trận 4 25/14/60
    • Rồng: 3
    • Trụ: 4
    • Vàng: 65,1k
    Sự kiện thể thao đang diễn ra 27:32
    • Rồng: 3
    • Trụ: 10
    • Vàng: 68,7k
    • Maokai
    • Jax
    • Xayah
    • Nocturne
    • Sejuani

    Cấm
    • Ahri
    • K'Sante
    • Viego
    • Tristana
    • Aatrox

    • Malphite
    • Lee Sin
    • Syndra
    • Kalista
    • Nautilus
    Chọn
    • Renekton
    • Wukong
    • Orianna
    • Kai'Sa
    • Sett
    MVP Kati
Bo5 MVP: Kati