Bevonium

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bevonium
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-[(2-hydroxy-2,2-diphenylacetoxy)methyl]-1,1-dimethylpiperidinium
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC22H28NO3+
Khối lượng phân tử354.46 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C(OCC1[N+](C)(C)CCCC1)C(O)(c2ccccc2)c3ccccc3
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C22H28NO3/c1-23(2)16-10-9-15-20(23)17-26-21(24)22(25,18-11-5-3-6-12-18)19-13-7-4-8-14-19/h3-8,11-14,20,25H,9-10,15-17H2,1-2H3/q+1 ☑Y
  • Key:UHUMRJKDOOEQIG-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Bevonium là một thuốc kháng muscarinic.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]