Cày (định hướng)
Cày trong tiếng Việt có thể chỉ:
Tra cày trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
- Cày: hành động xới đất
- Cày (nông cụ)
- Thị trấn cũ Cày thuộc huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh; nay là một phần thị trấn Thạch Hà.
Cày trong tiếng Việt có thể chỉ:
Tra cày trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |