Claudio Acosta

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Claudio Acosta
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Claudio German Acosta
Ngày sinh 12 tháng 2, 1988 (36 tuổi)
Nơi sinh El Quebrachal, Argentina
Chiều cao 1,73 m (5 ft 8 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Sportivo Peñarol
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
San Lorenzo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2010 San Lorenzo 15 (0)
2009–2010Juventud Antoniana (cho mượn) ? (11)
2010–2011 Almagro 37 (6)
2011–2012 Juventud Antoniana ? (10)
2012 Colegiales 7 (0)
2013 Juventud Antoniana 17 (1)
2013 Gimnasia y Tiro 11 (0)
2014 Grakcu Sai Mai
2014–2015 Sportivo Patria 32 (5)
2016–2017 Sportivo Desamparados 25 (1)
2017–2019 Juventud Antoniana 34 (2)
2020–2021 C.A.I. 7 (0)
2021 Sportivo Peñarol 22 (3)
2022- Cañuelas 1 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2003 U-17 Argentina 4 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 3 năm 2022 (UTC)

Claudio Acosta (sinh ngày 12 tháng 2 năm 1988) là một tiền đạo bóng đá người Argentina. Anh hiện đang chơi cho câu lạc bộ Sportivo Peñarol ở Argentina. Acosta từng cùng câu lạc bộ San Lorenzo vô địch giải đấu Clausura 2007.[1][2][3]

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

Giải bóng đá Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Acosta tại giải vô địch quốc gia, giải hạng nhất và giải hạng hai Argentina[1][2]
Mùa

giải

Giải đấu Câu lạc bộ Số phút

thi đấu

Số trận

ra sân

Có trong

đội hình ra sân

Số lần

thay vào

Số lần thay ra Ngồi dự bị Số bàn thắng Thẻ

vàng

Thẻ vàng thứ hai Thẻ đỏ trực tiếp
2005-2009 Primera División San Lorenzo 20 1 0 1 0 0 0 0 0 0
2009-2010 Argentina A Juventud Antoniana ? 0 ? ? ? ? 11 ? ? ?
2010-2011 Tercera División Almagro ? 0 ? ? ? ? 6 ? ? ?
2011-2012 Argentino A Juventud Antoniana ? 0 ? ? ? ? 5 ? ? ?
2012-2013 Argentino A Juventud Antoniana 1196 17 16 1 12 0 1 5 0 0
2012-2013 Tercera División Colegiales 253 7 3 4 3 0 0 0 0 0
2013-2014 Argentino A Gimnasia y Tiro 810 11 11 0 7 0 0 3 0 0
2014-2015 Argentino A Sportivo Patria 590 14 6 8 5 0 2 0 0 1
2015 Argentino A Sportivo Patria 780 18 8 10 6 0 2 0 0 0
2016-2017 Argentino A Sportivo Desamparados 1167 17 15 2 11 0 1 1 0 0
2017-2018 Argentino A Juventud Antoniana 803 14 10 4 7 0 0 7 0 1
2018-2019 Argentino A Juventud Antoniana 1287 20 15 5 13 0 2 7 0 0
2021 Argentino A Sportivo Peñarol 1000 21 12 9 9 0 3 2 0 0
2022 Tercera División Cañuelas 58 1 1 0 1 0 0 0 0 0

Cúp Quốc gia Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Acosta tại Cúp Quốc gia[2]
Mùa giải Câu lạc bộ Số phút

thi đấu

Số trận

ra sân

Có trong đội

hình ra sân

Số lần

thay vào

Số lần

thay ra

Ngồi dự bị Số bàn

thắng

Thẻ

vàng

Thẻ vàng

thứ hai

Thẻ đỏ

trực tiếp

2019 Juventud Antoniana 90 1 1 0 0 0 0 0 0 0
2018 Juventud Antoniana 327 5 4 1 3 1 0 1 0 0
2014-2015 Sportivo Patria 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
2012-2013 Juventud Antoniana 90 1 1 0 0 0 0 0 0 0

Thành tích[sửa | sửa mã nguồn]

Mùa giải Câu lạc bộ Giải đấu
Clausura 2007 San Lorenzo Primera División Argentina

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “C. ACOSTA”. soccerway.com.
  2. ^ a b c “CLAUDIO GERMAN ACOSTA”. bdfa.com.ar.
  3. ^ “Claudio German Acosta”. 1xbet.whoscored.com.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]