Dibunate

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dibunate
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2,6-Di-tert-butylnaphthalene-1-sulfonic acid
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
ChEMBL
ECHA InfoCard100.035.511
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC18H24O3S
Khối lượng phân tử320,45 g·mol−1
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=S(=O)(O)c1c2c(ccc1C(C)(C)C)cc(cc2)C(C)(C)C
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C18H24O3S/c1-17(2,3)13-8-9-14-12(11-13)7-10-15(18(4,5)6)16(14)22(19,20)21/h7-11H,1-6H3,(H,19,20,21) ☑Y
  • Key:WBEBQCINXJDZCX-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Dibucky là một thuốc giảm ho.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Sevelius, H.; Colmore, J. P. (1967). “Antitussive effect of ethyl dibunate in patients with chronic cough”. Clinical Pharmacology and Therapeutics. 8 (3): 381–384. PMID 5338382.