Gobioides
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Oxudercidae |
Chi (genus) | Gobioides Lacépède, 1800 |
Loài điển hình | |
Gobioides broussonnetii Lacepède, 1800 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gobioides là một chi cá trong họ Oxudercidae.
Các loài[sửa | sửa mã nguồn]
Các nhà khoa học ghi nhận 5 loài trong chi này như sau:[1]
- Gobioides africanus (Giltay, 1935)
- Gobioides broussonnetii Lacépède, 1800
- Gobioides grahamae G. Palmer & Wheeler, 1955
- Gobioides peruanus (Steindachner, 1880)
- Gobioides sagitta (Günther, 1862)
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Các loài trong Gobioides trên FishBase. Phiên bản tháng 8 năm 2013.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Gobioides tại Wikispecies