Hexapropymate

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hexapropymate
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 1-prop-2-yn-1-ylcyclohexyl carbamate
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
ChEMBL
ECHA InfoCard100.006.018
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC10H15NO2
Khối lượng phân tử181.232 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C(OC1(CCCCC1)CC#C)N
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C10H15NO2/c1-2-6-10(13-9(11)12)7-4-3-5-8-10/h1H,3-8H2,(H2,11,12) KhôngN
  • Key:MIRHIEAGDGUXKL-UHFFFAOYSA-N KhôngN
  (kiểm chứng)

Hexapropymate là một thuốc an thần/thôi miên. Nó có tác dụng tương tự như của barbiturat và được sử dụng trong những năm 1970-1980 trong điều trị chứng mất ngủ trước khi được thay thế bằng các loại thuốc mới hơn với hồ sơ an toàn được cải thiện.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Gustafsson, L. L.; Berg, A.; Magnusson, A.; Malmlund, H. O.; Sandell, B. M.; Stig, R. (1989). “Hexapropymate self-poisoning causes severe and long-lasting clinical symptoms”. Medical Toxicology and Adverse Drug Experience. 4 (4): 295–301. doi:10.1007/bf03259914. PMID 2770531.