Kofi Mensah

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Kofi Mensah
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 8 tháng 3, 1978 (46 tuổi)
Nơi sinh Koforidua, Ghana
Chiều cao 1,78 m (5 ft 10 in)
Vị trí Hậu vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
–1996 AFC Ajax
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1996–1999 AFC Ajax 21 (0)
1999–2003 NAC Breda 49 (0)
2003–2004 ADO Den Haag 14 (0)
2004–2005 Anorthosis Famagusta FC 6 (0)
2006 FC Omniworld 6 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1999–2000 Netherlands U-21 8 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Kofi Mensah (sinh ngày 8 tháng 3 năm 1978 ở Koforidua, Ghana) là một cựu cầu thủ bóng đá người Hà Lan-Ghana.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Mensah bắt đầu sự nghiệp năm 1996 tại AFC Ajax. Sau 3 năm cùng với câu lạc bộ, ông chuyển đến NAC Breda. Vào tháng 6 năm 2003, ông lại chuyển đến ADO Den Haag. Mensah thi đấu cho Anorthosis Famagusta FC mùa giải 2004-05, nhưng quyết định ra đi vì không nhận được 2 tháng lương. Sau đó ông cố gắng lấy bản hợp đồng tại FC Emmen, Helmond SportSC Cambuur, nhưng đều không thành công vain. Vào tháng 2 năm 2006, ông chuyển đến FC Omniworld thi đấu đến hết mùa giải.[1]

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Ông từng thi đấu cho đội tuyển trẻ Hà Lan.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Mùa giải Câu lạc bộ Số trận Bàn thắng Giải vô địch
1996/97 AFC Ajax 1 0 Eredivisie
1997/98 AFC Ajax 5 0 Eredivisie
1998/99 AFC Ajax 15 0 Eredivisie
1999/00 AFC Ajax 0 0 Eredivisie
NAC Breda 11 0 Eerste Divisie
2000/01 NAC Breda 14 0 Eredivisie
2001/02 NAC Breda 13 0 Eredivisie
2002/03 NAC Breda 11 0 Eredivisie
2003/04 ADO Den Haag 14 0 Eredivisie
2004/05 Anorthosis Famagusta FC 6 0 Cyprus First Division
2005/06 FC Omniworld 6 0 Eerste Divisie
Tổng cộng 96 0

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Kofi MENSAH - Dutch Players Abroad”. www.dutchplayers.nl. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2016.

<Tham khảo/>