Marvin Harriot

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Marvin Harriot
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 20 tháng 4, 1974 (50 tuổi)
Vị trí Hậu vệ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1992–1993 Luton Town 0 (0)
1993 Barnsley 0 (0)
1993–1996 Bristol City 36 (0)
1996–1997 Grays Athletic
1997–1998 Cardiff City 0 (0)
1998–1999 Aylesbury
1999–2000 Scarborough
2000– Kingstonian
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Marvin Harriot (sinh ngày 20 tháng 4 năm 1974) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh từng thi đấu ở vị trí hậu vệ.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Harriot trải qua mùa giải 1992–93 cùng với Luton Town,[1] và sau một khoảng thời gian ngắn cùng với Barnsley, gia nhập Bristol City, nơi ông có 36 lần ra sân ở Football League.[2] Harriot sau đó thi đấu cho Grays Athletic, Cardiff City, Aylesbury, Gloucester City,[3] ScarboroughKingstonian.[4]

Harriot cũng từng tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1993, có 5 lần ra sân trong giải đấu.[5]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Profile”. footballzz.co.uk.[liên kết hỏng]
  2. ^ “BRISTOL CITY: 1946/47 - 2010/11”. Post War English & Scottish Football League A - Z Player's Transfer Database.
  3. ^ Clark, Timothy R.D.; Kujawa, Rob (2009). The Complete Record of Gloucester City AFC 1883–2009. Gloucester: Tiger Timbo Publications. ISBN 978-0-9557425-1-4.
  4. ^ Marvin Harriot tại Soccerbase
  5. ^ Marvin Harriot – Thành tích thi đấu FIFA