Matsushita Yuki

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Matsushita Yuki
松下 裕樹
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Matsushita Yuki
Ngày sinh 7 tháng 12, 1981 (42 tuổi)
Nơi sinh Takasaki, Gunma, Nhật Bản
Chiều cao 1,74 m (5 ft 8+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Thespakusatsu Gunma
Số áo 30
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1997–1999 Trường Trung học Maebashi Ikuei
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2000–2003 Sanfrecce Hiroshima 29 (0)
2004–2006 Avispa Fukuoka 39 (3)
2006 Kawasaki Frontale 4 (0)
2007–2012 Thespa Kusatsu 225 (15)
2013–2014 Yokohama FC 57 (3)
2015– Thespakusatsu Gunma 110 (5)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Matsushita Yuki (松下 裕樹 Matsushita Yūki?, sinh ngày 7 tháng 12 năm 1981 ở Takasaki, Gunma) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Thespakusatsu Gunma.[1]

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup Tổng cộng
2000 Sanfrecce Hiroshima J1 League 2 0 1 0 0 0 3 0
2001 1 0 1 0 2 0 4 0
2002 13 0 0 0 2 0 15 0
2003 J2 League 13 0 2 0 - 15 0
2004 Avispa Fukuoka 11 0 1 1 - 12 1
2005 25 3 2 1 - 27 4
2006 J1 League 3 0 0 0 2 0 5 0
2006 Kawasaki Frontale 4 0 0 0 0 0 4 0
2007 Thespa Kusatsu J2 League 37 3 2 0 - 39 3
2008 36 2 2 0 - 38 2
2009 45 3 1 0 - 46 3
2010 33 3 1 0 - 34 3
2011 37 1 0 0 - 37 1
2012 37 3 0 0 - 37 3
2013 Yokohama FC 30 0 1 0 - 31 0
2014 27 3 1 0 - 28 3
2015 Thespakusatsu Gunma 37 2 0 0 - 37 2
2016 41 3 1 0 - 42 3
2017 32 0 0 0 - 32 0
Tổng 464 26 16 1 6 0 485 27

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Matsushita Yuki Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2009.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 247 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 215 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]