Mihai Roman (cầu thủ bóng đá, sinh 1992)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mihai Roman
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Mihai Alexandru Roman
Ngày sinh 31 tháng 5, 1992 (31 tuổi)
Nơi sinh Craiova, România
Chiều cao 1,90 m (6 ft 3 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Poli Timișoara
(cho mượn từ Universitatea Craiova)
Số áo 10
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2010–2011 FC U Craiova 8 (0)
2011–2014 Petrolul Ploiești 15 (0)
2012–2013Universitatea Cluj (mượn) 1 (0)
2013Turnu Severin (mượn) 12 (3)
2013–2014Săgeata Năvodari (mượn) 21 (3)
2014–2015 Pandurii Târgu Jiu 41 (20)
2015–2017 NEC 13 (1)
2016–2017Maccabi Petah Tikva (mượn) 35 (7)
2017– Universitatea Craiova 17 (0)
2018–Poli Timișoara (mượn) 0 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2011–2012 U-19 România 3 (0)
2012–2013 U-21 România 5 (2)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 2, 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 11, 2014

Mihai Alexandru Roman (phát âm tiếng România: [miˈhaj alekˈsandru ˈroman]; sinh ngày 31 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu chủ yếu ở vị trí Tiền đạo cho Poli Timișoara, theo dạng cho mượn từ Universitatea Craiova.

Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Roman thi đấu cho România tại Giải bóng đá U-19 vô địch châu Âu 2011.

Vào ngày 10 tháng 9 năm 2013, anh ghi 2 bàn cho đội tuyển U-21 trong trận đấu trước Montenegro.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu Âu Khác Tổng cộng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Universitatea Craiova 2009–10 2 0 0 0 - - - 2 0
2010–11 6 0 1 1 - - - 7 1
Tổng cộng 8 0 1 1 - - - - - - 9 1
Petrolul Ploiești 2011–12 15 0 3 0 - - - 18 0
Tổng cộng 15 0 3 0 - - - - - - 18 0
Universitatea Cluj 2012–13 1 0 1 0 - - - 2 0
Tổng cộng 1 0 1 0 - - - - - - 2 0
Turnu Severin 2012–13 12 3 - - - - 12 3
Tổng cộng 12 3 - - - - - - - - 12 3
Săgeata Năvodari 2013–14 21 3 0 0 - - - 21 3
Tổng cộng 21 3 0 0 - - - - - - 21 3
Pandurii Târgu Jiu 2014–15 32 16 2 0 4 1 - - 38 17
2015–16 5 2 0 0 0 0 - - 5 2
Tổng cộng 37 18 2 0 4 1 - - - - 43 19
Tổng cộng sự nghiệp 77 24 7 1 4 1 - - - - 105 26

Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 13 tháng 8, 2015

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]