Nassella gibba
Nassella gibba | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Nassella |
Loài (species) | N. gibba |
Danh pháp hai phần | |
Nassella gibba (Phil.) Muñoz-Schick |
Nassella gibba là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Phil.) Muñoz-Schick mô tả khoa học đầu tiên năm 1990.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Nassella gibba”. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư liệu liên quan tới Nassella gibba tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Nassella gibba tại Wikispecies