Nimustine

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nimustine
Structural formula of Nimustine
Space-filling model of the nimustine molecule
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngIntravenous
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Tên IUPAC
  • N'-[(4-amino-2-methylpyrimidin-5-yl)methyl]-N-(2-chloroethyl)-N-nitrosourea
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ECHA InfoCard100.050.744
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC9H13ClN6O2
Khối lượng phân tử272.69 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • CC1=NC=C(C(=N1)N)CNC(=O)N(CCCl)N=O
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C9H13ClN6O2/c1-6-12-4-7(8(11)14-6)5-13-9(17)16(15-18)3-2-10/h4H,2-3,5H2,1H3,(H,13,17)(H2,11,12,14) KhôngN
  • Key:VFEDRRNHLBGPNN-UHFFFAOYSA-N KhôngN
  (kiểm chứng)

Nimustine (INN) là một tác nhân kiềm hóa nitrosourea.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “NCI Drug Dictionary”. National Cancer Institute (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2019.