Phân họ Cúc
Giao diện
Asteroideae | |
---|---|
Minh hoạt loài Aster amellus trong tông Astereae | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Phân họ (subfamilia) | Asteroideae |
Tông | |
Asteroideae là một phân họ thực vật có hoa trong họ Cúc. Phân họ này bao gồm khoảng 70% các loài trong họ này,[2] gồm nhiều tông như Astereae, Calenduleae, Eupatorieae, Gnaphalieae, Heliantheae, Senecioneae và Tageteae.
Phân loại
[sửa | sửa mã nguồn]Từ năm 2004, phân họ được phân chia thành nhiều liên tông:[2]
- Senecionodae
- Senecioneae (Doronicum đôi khi được xếp thành tông riêng biệt Doroniceae[3])
- Asterodae
- Anthemideae (gồm Chrysanthemum)
- Astereae (gồm Aster và Bellis perennis)
- Calenduleae (gồm Calendula)
- Gnaphalieae
- Helianthodae
- Athroismeae
- Bahieae
- Chaenactideae
- Coreopsideae (gồm Cosmos và Dahlia)
- Eupatorieae
- Feddeeae
- Helenieae (gồm Gaillardia)
- Heliantheae (gồm Sunflower và Zinnia)
- Inuleae
- Madieae
- Millerieae
- Neurolaeneae
- Perityleae
- Plucheeae[4]
- Polymnieae
- Tageteae (gồm Tagetes)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ UniProt. “Asteroideae” (HTML). Truy cập {{{accessdate}}}. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp) - ^ a b Asteraceae, Tree of Life Web Project
- ^ Fernandez, I (2001), “A Phylogenetic Analysis of Doronicum (Asteraceae, Senecioneae) Based on Morphological, Nuclear Ribosomal (ITS), and Chloroplast (trnL-F) Evidence”, Molecular Phylogenetics and Evolution, 20: 41, doi:10.1006/mpev.2001.0954, PMID 11421647
- ^ Anderberg, A (2005), “Evolutionary relationships in the Asteraceae tribe Inuleae (incl. Plucheeae) evidenced by DNA sequences of F; with notes on the systematic positions of some aberrant genera”, Organisms Diversity & Evolution, 5: 135, doi:10.1016/j.ode.2004.10.015
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Asteroideae tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Phân họ Cúc tại Wikispecies
- Định nghĩa của phân họ cúc tại Wiktionary