Schismatoglottis asperata

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Schismatoglottis asperata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Alismatales
Họ (familia)Araceae
Chi (genus)Schismatoglottis
Loài (species)S. asperata
Danh pháp hai phần
Schismatoglottis asperata
Engl.

Schismatoglottis asperata là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được Engl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1879.[1]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Schismatoglottis asperata. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]